shockingly
Trạng từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Shockingly'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một cách gây ra sự ngạc nhiên, không tán thành hoặc xúc phạm.
Definition (English Meaning)
In a way that causes surprise, disapproval, or offense.
Ví dụ Thực tế với 'Shockingly'
-
"The prices were shockingly high."
"Giá cả cao đến mức đáng kinh ngạc."
-
"Shockingly, no one offered to help."
"Đáng ngạc nhiên là không ai đề nghị giúp đỡ."
-
"He behaved shockingly badly."
"Anh ta cư xử tệ đến mức gây sốc."
Từ loại & Từ liên quan của 'Shockingly'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adverb: shockingly
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Shockingly'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Trạng từ 'shockingly' thường được dùng để nhấn mạnh mức độ bất ngờ, tiêu cực hoặc gây sốc của một hành động, sự kiện hoặc thông tin nào đó. Nó mang sắc thái mạnh hơn so với các trạng từ như 'surprisingly' (đáng ngạc nhiên) hoặc 'unexpectedly' (bất ngờ), vì nó bao hàm một cảm giác khó chịu hoặc phẫn nộ. Nó có thể dùng để chỉ một hành động trái đạo đức, một sự việc kinh khủng, hoặc một thông tin gây sốc.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Shockingly'
Rule: tenses-present-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The market has been behaving shockingly erratically this week.
|
Thị trường đã biến động một cách đáng kinh ngạc không ổn định trong tuần này. |
| Phủ định |
The patient hasn't been responding shockingly well to the new treatment, unfortunately.
|
Thật không may, bệnh nhân đã không đáp ứng một cách đáng kinh ngạc với phương pháp điều trị mới. |
| Nghi vấn |
Has the company been performing shockingly poorly since the new CEO took over?
|
Có phải công ty đã hoạt động kém một cách đáng kinh ngạc kể từ khi CEO mới nhậm chức không? |