(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ shockingly
B2

shockingly

Trạng từ

Nghĩa tiếng Việt

một cách đáng kinh ngạc một cách gây sốc một cách kinh khủng đến mức kinh ngạc
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Shockingly'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một cách gây ra sự ngạc nhiên, không tán thành hoặc xúc phạm.

Definition (English Meaning)

In a way that causes surprise, disapproval, or offense.

Ví dụ Thực tế với 'Shockingly'

  • "The prices were shockingly high."

    "Giá cả cao đến mức đáng kinh ngạc."

  • "Shockingly, no one offered to help."

    "Đáng ngạc nhiên là không ai đề nghị giúp đỡ."

  • "He behaved shockingly badly."

    "Anh ta cư xử tệ đến mức gây sốc."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Shockingly'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adverb: shockingly
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Shockingly'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Trạng từ 'shockingly' thường được dùng để nhấn mạnh mức độ bất ngờ, tiêu cực hoặc gây sốc của một hành động, sự kiện hoặc thông tin nào đó. Nó mang sắc thái mạnh hơn so với các trạng từ như 'surprisingly' (đáng ngạc nhiên) hoặc 'unexpectedly' (bất ngờ), vì nó bao hàm một cảm giác khó chịu hoặc phẫn nộ. Nó có thể dùng để chỉ một hành động trái đạo đức, một sự việc kinh khủng, hoặc một thông tin gây sốc.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Shockingly'

Rule: tenses-present-perfect-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The market has been behaving shockingly erratically this week.
Thị trường đã biến động một cách đáng kinh ngạc không ổn định trong tuần này.
Phủ định
The patient hasn't been responding shockingly well to the new treatment, unfortunately.
Thật không may, bệnh nhân đã không đáp ứng một cách đáng kinh ngạc với phương pháp điều trị mới.
Nghi vấn
Has the company been performing shockingly poorly since the new CEO took over?
Có phải công ty đã hoạt động kém một cách đáng kinh ngạc kể từ khi CEO mới nhậm chức không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)