(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ shorten
B1

shorten

verb

Nghĩa tiếng Việt

làm ngắn rút ngắn cắt ngắn
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Shorten'

Giải nghĩa Tiếng Việt

làm cho ngắn lại, trở nên ngắn hơn.

Definition (English Meaning)

to make or become shorter.

Ví dụ Thực tế với 'Shorten'

  • "I had to shorten the dress because it was too long."

    "Tôi phải sửa ngắn cái váy vì nó quá dài."

  • "The days shorten in winter."

    "Ngày trở nên ngắn hơn vào mùa đông."

  • "The meeting was shortened to one hour."

    "Cuộc họp đã được rút ngắn còn một giờ."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Shorten'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: shorten
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Ngôn ngữ học

Ghi chú Cách dùng 'Shorten'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'shorten' thường được dùng để chỉ hành động làm giảm chiều dài, thời gian hoặc số lượng của một vật thể hoặc một sự việc. Nó có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ việc cắt ngắn quần áo đến việc rút ngắn thời gian của một cuộc họp. Khác với 'reduce' (giảm bớt), 'shorten' nhấn mạnh vào việc làm cho cái gì đó ngắn hơn về mặt vật lý hoặc thời gian, trong khi 'reduce' có thể áp dụng cho nhiều khía cạnh khác nhau (ví dụ: giảm giá, giảm cân).

Giới từ đi kèm (Prepositions)

by to

Khi dùng 'shorten by', nó chỉ mức độ ngắn đi (ví dụ: shorten the rope by 2 inches). Khi dùng 'shorten to', nó chỉ độ dài mới sau khi đã làm ngắn (ví dụ: shorten the dress to knee-length).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Shorten'

Rule: sentence-conditionals-third

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If the company had shortened the deadline, the employees would have had more time to complete the project.
Nếu công ty đã rút ngắn thời hạn, các nhân viên đã có nhiều thời gian hơn để hoàn thành dự án.
Phủ định
If the tailor had not shortened the trousers enough, they would not have fitted properly.
Nếu thợ may đã không rút ngắn quần vừa đủ, chúng đã không vừa vặn.
Nghi vấn
Would the lecture have been more engaging if the professor had shortened its introduction?
Bài giảng có lẽ đã hấp dẫn hơn nếu giáo sư rút ngắn phần giới thiệu?

Rule: sentence-subject-verb-agreement

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The tailor shortens the pants for him.
Thợ may bóp ngắn chiếc quần cho anh ấy.
Phủ định
The tailor doesn't shorten the pants without asking.
Thợ may không bóp ngắn quần mà không hỏi.
Nghi vấn
Does the tailor shorten the sleeves of the jacket?
Thợ may có bóp ngắn tay áo khoác không?

Rule: usage-possessives

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The Smiths' decision to shorten the vacation surprised everyone.
Quyết định rút ngắn kỳ nghỉ của gia đình Smiths đã làm mọi người ngạc nhiên.
Phủ định
My boss's decision didn't shorten the deadline for the project.
Quyết định của sếp tôi đã không rút ngắn thời hạn cho dự án.
Nghi vấn
Did the students' effort shorten the duration of the exam?
Nỗ lực của các sinh viên có rút ngắn thời gian của kỳ thi không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)