(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ showering
A2

showering

Verb (Gerund/Present participle)

Nghĩa tiếng Việt

đang tắm việc tắm vòi hoa sen
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Showering'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Việc tắm vòi hoa sen.

Definition (English Meaning)

Taking a shower.

Ví dụ Thực tế với 'Showering'

  • "I was showering when the phone rang."

    "Tôi đang tắm vòi hoa sen thì điện thoại reo."

  • "Showering daily is important for hygiene."

    "Tắm vòi hoa sen hàng ngày rất quan trọng cho vệ sinh."

  • "He enjoys showering in the morning."

    "Anh ấy thích tắm vòi hoa sen vào buổi sáng."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Showering'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Hàng ngày

Ghi chú Cách dùng 'Showering'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Là dạng V-ing (Gerund hoặc Present participle) của động từ "shower". Thường được sử dụng để chỉ hành động đang diễn ra hoặc như một danh động từ.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Showering'

Rule: clauses-adverbial-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Because he was showering, he didn't hear the phone ring.
Vì anh ấy đang tắm, anh ấy không nghe thấy điện thoại reo.
Phủ định
Unless you are showering, you won't get clean.
Trừ khi bạn đang tắm, bạn sẽ không được sạch sẽ.
Nghi vấn
If she is showering, should we wait to talk to her?
Nếu cô ấy đang tắm, chúng ta có nên đợi để nói chuyện với cô ấy không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)