showering
Verb (Gerund/Present participle)Nghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Showering'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Việc tắm vòi hoa sen.
Ví dụ Thực tế với 'Showering'
-
"I was showering when the phone rang."
"Tôi đang tắm vòi hoa sen thì điện thoại reo."
-
"Showering daily is important for hygiene."
"Tắm vòi hoa sen hàng ngày rất quan trọng cho vệ sinh."
-
"He enjoys showering in the morning."
"Anh ấy thích tắm vòi hoa sen vào buổi sáng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Showering'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: shower
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Showering'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Là dạng V-ing (Gerund hoặc Present participle) của động từ "shower". Thường được sử dụng để chỉ hành động đang diễn ra hoặc như một danh động từ.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Showering'
Rule: clauses-adverbial-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Because he was showering, he didn't hear the phone ring.
|
Vì anh ấy đang tắm, anh ấy không nghe thấy điện thoại reo. |
| Phủ định |
Unless you are showering, you won't get clean.
|
Trừ khi bạn đang tắm, bạn sẽ không được sạch sẽ. |
| Nghi vấn |
If she is showering, should we wait to talk to her?
|
Nếu cô ấy đang tắm, chúng ta có nên đợi để nói chuyện với cô ấy không? |