(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ bathing
A2

bathing

noun

Nghĩa tiếng Việt

sự tắm việc tắm rửa
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Bathing'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Hành động tắm rửa trong bồn tắm.

Definition (English Meaning)

The activity of washing oneself in a bath.

Ví dụ Thực tế với 'Bathing'

  • "She finds bathing very relaxing."

    "Cô ấy thấy tắm rất thư giãn."

  • "Bathing can help relieve stress."

    "Tắm có thể giúp giảm căng thẳng."

  • "The bathing suit is wet."

    "Bộ đồ tắm bị ướt."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Bathing'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: bathing
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Sinh hoạt hàng ngày

Ghi chú Cách dùng 'Bathing'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thường được sử dụng để chỉ việc tắm trong bồn tắm, khác với 'showering' (tắm vòi sen). 'Bathing' có thể mang sắc thái thư giãn hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in

Sử dụng 'in' để chỉ vị trí hoặc trạng thái đang tắm trong bồn tắm. Ví dụ: 'She enjoys bathing in warm water'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Bathing'

Rule: tenses-past-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She enjoyed bathing in the river when she was a child.
Cô ấy thích tắm sông khi còn bé.
Phủ định
They didn't go bathing yesterday because the weather was cold.
Hôm qua họ đã không đi tắm vì thời tiết lạnh.
Nghi vấn
Did he finish bathing before breakfast this morning?
Sáng nay anh ấy đã tắm xong trước bữa sáng chưa?
(Vị trí vocab_tab4_inline)