shrivel
Động từ (nội động từ, ngoại động từ)Nghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Shrivel'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Co lại và nhăn nheo, đặc biệt là do mất độ ẩm hoặc tuổi già.
Definition (English Meaning)
To shrink and wrinkle, especially as a result of loss of moisture or old age.
Ví dụ Thực tế với 'Shrivel'
-
"The leaves shriveled in the hot sun."
"Lá cây co lại dưới ánh nắng gay gắt."
-
"Without water, the plant will shrivel and die."
"Nếu không có nước, cây sẽ co lại và chết."
-
"The old woman's skin had shriveled with age."
"Làn da của người phụ nữ lớn tuổi đã nhăn nheo theo tuổi tác."
Từ loại & Từ liên quan của 'Shrivel'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: shriveling (hiếm dùng)
- Verb: shrivel
- Adjective: shriveled (thường dùng như tính từ)
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Shrivel'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'shrivel' thường được sử dụng để mô tả sự thay đổi về hình dạng và kích thước của vật chất hữu cơ do mất nước hoặc quá trình lão hóa. Nó nhấn mạnh sự co rút và hình thành nếp nhăn. Khác với 'wither', 'shrivel' thường ám chỉ sự co rút mạnh mẽ hơn và có thể áp dụng cho cả vật liệu không phải thực vật, mặc dù ít phổ biến hơn. 'Wither' thường dùng để chỉ cây cỏ bị héo tàn do thiếu nước hoặc bệnh tật. So với 'shrink', 'shrivel' mang ý nghĩa tiêu cực và sự suy giảm chất lượng rõ rệt hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Shrivel up' nhấn mạnh quá trình co rút và thường là kết quả cuối cùng. Ví dụ: 'The apple shriveled up after being left out for a week.' 'Shrivel away' nhấn mạnh sự mất mát dần dần hoặc tiêu hao. Ví dụ: 'His hopes shriveled away as the deadline approached.' 'Shrivel from' chỉ ra nguyên nhân gây ra sự co rút. Ví dụ: 'The plant shriveled from lack of water.'
Ngữ pháp ứng dụng với 'Shrivel'
Rule: sentence-conditionals-third
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If the gardener had watered the plants, they would not have shriveled.
|
Nếu người làm vườn đã tưới nước cho cây, chúng đã không bị khô héo. |
| Phủ định |
If the sun had not been so intense, the grapes would not have shriveled on the vine.
|
Nếu mặt trời không quá gay gắt, những quả nho đã không bị teo tóp trên giàn. |
| Nghi vấn |
Would the apples have shriveled if you hadn't stored them properly?
|
Liệu những quả táo có bị teo tóp nếu bạn không bảo quản chúng đúng cách không? |
Rule: sentence-subject-verb-agreement
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The apple will shrivel if you leave it out in the sun.
|
Quả táo sẽ teo lại nếu bạn để nó ngoài nắng. |
| Phủ định |
The plants didn't shrivel despite the lack of rain.
|
Cây cối không bị teo lại mặc dù thiếu mưa. |
| Nghi vấn |
Does the skin shrivel with age?
|
Da có bị teo lại theo tuổi tác không? |
Rule: usage-comparisons
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The grapes shriveled more quickly than the apples.
|
Những quả nho bị teo nhanh hơn những quả táo. |
| Phủ định |
This prune is not as shriveled as that one.
|
Quả mận khô này không bị teo bằng quả kia. |
| Nghi vấn |
Is the shriveled leaf the most fragile of all?
|
Có phải chiếc lá khô héo là mỏng manh nhất trong tất cả không? |