signal processing filter
NounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Signal processing filter'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một thiết bị hoặc thuật toán dùng để thay đổi tín hiệu theo một cách nào đó, thường là để loại bỏ các thành phần không mong muốn hoặc tăng cường các thành phần mong muốn.
Definition (English Meaning)
A device or algorithm that modifies a signal in some way, typically to remove unwanted components or enhance desired ones.
Ví dụ Thực tế với 'Signal processing filter'
-
"The signal processing filter removed the high-frequency noise from the audio recording."
"Bộ lọc xử lý tín hiệu đã loại bỏ tiếng ồn tần số cao khỏi bản ghi âm."
-
"Engineers use signal processing filters to improve the quality of medical images."
"Các kỹ sư sử dụng bộ lọc xử lý tín hiệu để cải thiện chất lượng hình ảnh y tế."
-
"This advanced signal processing filter can effectively reduce background noise in speech recognition systems."
"Bộ lọc xử lý tín hiệu tiên tiến này có thể giảm hiệu quả tiếng ồn xung quanh trong các hệ thống nhận dạng giọng nói."
Từ loại & Từ liên quan của 'Signal processing filter'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: signal, processing, filter
- Verb: process, filter
- Adjective: signal, processing
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Signal processing filter'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Bộ lọc xử lý tín hiệu được sử dụng rộng rãi trong các ứng dụng như xử lý âm thanh, hình ảnh, viễn thông và kiểm soát hệ thống. Nó có thể được thực hiện bằng phần cứng hoặc phần mềm.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
* 'for' được sử dụng để chỉ mục đích của bộ lọc (ví dụ: 'a filter for noise reduction'). * 'in' được sử dụng để chỉ môi trường hoặc hệ thống mà bộ lọc hoạt động (ví dụ: 'a filter in a communication system'). * 'on' được dùng để chỉ tín hiệu được bộ lọc tác động đến (ví dụ: 'a filter on the audio signal').
Ngữ pháp ứng dụng với 'Signal processing filter'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.