analog filter
NounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Analog filter'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một mạch điện tử điều chỉnh các đặc tính biên độ-tần số của một tín hiệu mà không cần chuyển đổi tín hiệu sang dạng số.
Definition (English Meaning)
An electronic circuit that modifies the amplitude-frequency characteristics of a signal without converting the signal into digital form.
Ví dụ Thực tế với 'Analog filter'
-
"The analog filter effectively removed the high-frequency noise from the audio signal."
"Bộ lọc tương tự đã loại bỏ hiệu quả nhiễu tần số cao khỏi tín hiệu âm thanh."
-
"Analog filters are commonly used in audio amplifiers to reduce unwanted noise."
"Bộ lọc tương tự thường được sử dụng trong bộ khuếch đại âm thanh để giảm tiếng ồn không mong muốn."
-
"The design of an analog filter requires careful selection of components to achieve the desired frequency response."
"Thiết kế một bộ lọc tương tự đòi hỏi lựa chọn cẩn thận các thành phần để đạt được đáp ứng tần số mong muốn."
Từ loại & Từ liên quan của 'Analog filter'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: analog filter
- Adjective: analog
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Analog filter'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Bộ lọc tương tự (analog filter) là một loại bộ lọc tín hiệu hoạt động trên các tín hiệu liên tục theo thời gian, trái ngược với bộ lọc số hoạt động trên các tín hiệu rời rạc. Chúng được sử dụng để loại bỏ các thành phần không mong muốn trong tín hiệu, chẳng hạn như nhiễu, hoặc để định hình đáp ứng tần số của tín hiệu.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
"for": Used to indicate the purpose of the filter (e.g., analog filter for noise reduction). "in": Used to specify the context or application area (e.g., analog filter in audio processing).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Analog filter'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.