(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ single-purpose
B2

single-purpose

adjective

Nghĩa tiếng Việt

đơn năng chuyên dụng một mục đích duy nhất
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Single-purpose'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Được thiết kế hoặc chỉ có một mục đích hoặc công dụng cụ thể.

Definition (English Meaning)

Designed or having only one particular purpose or use.

Ví dụ Thực tế với 'Single-purpose'

  • "This is a single-purpose tool, designed only for removing staples."

    "Đây là một công cụ đơn năng, chỉ được thiết kế để gỡ ghim."

  • "The company developed a single-purpose app for tracking inventory."

    "Công ty đã phát triển một ứng dụng đơn năng để theo dõi hàng tồn kho."

  • "A single-purpose machine is more efficient than a general-purpose one for that specific task."

    "Một máy móc đơn năng hiệu quả hơn một máy đa năng cho nhiệm vụ cụ thể đó."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Single-purpose'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: single-purpose
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

General

Ghi chú Cách dùng 'Single-purpose'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'single-purpose' nhấn mạnh tính chuyên dụng, được tạo ra chỉ để thực hiện một chức năng duy nhất. Nó thường được dùng để mô tả các công cụ, thiết bị hoặc phần mềm. Sự khác biệt với các từ như 'versatile' (đa năng) hoặc 'multi-purpose' (đa mục đích) nằm ở tính chất chuyên biệt và giới hạn chức năng.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Single-purpose'

Rule: parts-of-speech-pronouns

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
This tool is single-purpose; it only sharpens pencils.
Công cụ này chỉ có một mục đích duy nhất; nó chỉ dùng để gọt bút chì.
Phủ định
That device isn't single-purpose; it can both heat and cool.
Thiết bị đó không phải là đơn mục đích; nó có thể vừa làm nóng vừa làm mát.
Nghi vấn
Is this a single-purpose app, or does it have other functions?
Đây có phải là một ứng dụng đơn mục đích hay nó có các chức năng khác?
(Vị trí vocab_tab4_inline)