single-purpose
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Single-purpose'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Được thiết kế hoặc chỉ có một mục đích hoặc công dụng cụ thể.
Definition (English Meaning)
Designed or having only one particular purpose or use.
Ví dụ Thực tế với 'Single-purpose'
-
"This is a single-purpose tool, designed only for removing staples."
"Đây là một công cụ đơn năng, chỉ được thiết kế để gỡ ghim."
-
"The company developed a single-purpose app for tracking inventory."
"Công ty đã phát triển một ứng dụng đơn năng để theo dõi hàng tồn kho."
-
"A single-purpose machine is more efficient than a general-purpose one for that specific task."
"Một máy móc đơn năng hiệu quả hơn một máy đa năng cho nhiệm vụ cụ thể đó."
Từ loại & Từ liên quan của 'Single-purpose'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: single-purpose
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Single-purpose'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'single-purpose' nhấn mạnh tính chuyên dụng, được tạo ra chỉ để thực hiện một chức năng duy nhất. Nó thường được dùng để mô tả các công cụ, thiết bị hoặc phần mềm. Sự khác biệt với các từ như 'versatile' (đa năng) hoặc 'multi-purpose' (đa mục đích) nằm ở tính chất chuyên biệt và giới hạn chức năng.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Single-purpose'
Rule: parts-of-speech-pronouns
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
This tool is single-purpose; it only sharpens pencils.
|
Công cụ này chỉ có một mục đích duy nhất; nó chỉ dùng để gọt bút chì. |
| Phủ định |
That device isn't single-purpose; it can both heat and cool.
|
Thiết bị đó không phải là đơn mục đích; nó có thể vừa làm nóng vừa làm mát. |
| Nghi vấn |
Is this a single-purpose app, or does it have other functions?
|
Đây có phải là một ứng dụng đơn mục đích hay nó có các chức năng khác? |