(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ single-threading
C1

single-threading

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

đơn luồng xử lý đơn luồng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Single-threading'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một phương pháp thực thi nhiều tiến trình hoặc luồng (thread) tuần tự, cái này sau cái kia, thay vì thực hiện song song.

Definition (English Meaning)

A method of executing multiple processes or threads one after the other, rather than in parallel.

Ví dụ Thực tế với 'Single-threading'

  • "Legacy systems often rely on single-threading for simplicity."

    "Các hệ thống cũ thường dựa vào single-threading để đơn giản hóa."

  • "Single-threading can simplify debugging."

    "Single-threading có thể đơn giản hóa việc gỡ lỗi."

  • "The application used single-threading to process the data sequentially."

    "Ứng dụng đã sử dụng single-threading để xử lý dữ liệu một cách tuần tự."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Single-threading'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: single-threading
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Chưa có từ đồng nghĩa.

Trái nghĩa (Antonyms)

multi-threading(đa luồng)
parallel processing(xử lý song song)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Công nghệ thông tin

Ghi chú Cách dùng 'Single-threading'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thuật ngữ này đặc biệt quan trọng trong lập trình và kiến trúc hệ thống. Single-threading đảm bảo rằng chỉ có một luồng lệnh được thực thi tại một thời điểm duy nhất, giúp tránh các vấn đề về đồng bộ hóa dữ liệu và xung đột tài nguyên. Tuy nhiên, nó có thể làm giảm hiệu suất so với multi-threading (đa luồng), đặc biệt trên các hệ thống đa lõi.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Single-threading'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)