(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ sissy
B2

sissy

Noun

Nghĩa tiếng Việt

đồ ẻo lả đồ đàn bà kẻ yếu đuối đồ nhát gan
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Sissy'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một cậu bé hoặc người đàn ông yếu đuối, hèn nhát hoặc ẻo lả.

Definition (English Meaning)

A boy or man who is weak, cowardly, or effeminate.

Ví dụ Thực tế với 'Sissy'

  • "He was called a sissy for refusing to fight."

    "Anh ta bị gọi là đồ ẻo lả vì từ chối đánh nhau."

  • "Don't be such a sissy."

    "Đừng có ẻo lả như thế."

  • "He's no sissy."

    "Anh ta không phải là kẻ ẻo lả."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Sissy'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: sissy
  • Adjective: sissy
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Xã hội học Ngôn ngữ học (miệt thị)

Ghi chú Cách dùng 'Sissy'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'sissy' mang tính miệt thị cao, thường được dùng để chế nhạo hoặc hạ thấp phẩm giá của một người đàn ông hoặc cậu bé bằng cách ám chỉ rằng họ không đủ 'nam tính'. Nó thường liên quan đến việc không tuân thủ các chuẩn mực giới tính truyền thống. So với 'coward' (kẻ hèn nhát), 'sissy' mang thêm hàm ý về giới tính. Trong khi 'coward' chỉ sự thiếu dũng cảm nói chung, 'sissy' cụ thể ám chỉ sự thiếu nam tính.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Sissy'

Rule: clauses-adverbial-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Although he was called a sissy by his peers, he excelled in ballet.
Mặc dù bị bạn bè gọi là đồ yếu đuối, cậu ấy vẫn xuất sắc trong môn ba lê.
Phủ định
Even though they teased him relentlessly, he was not a sissy.
Mặc dù họ trêu chọc cậu ấy không ngừng, cậu ấy không phải là một kẻ yếu đuối.
Nghi vấn
Because he enjoys traditionally feminine hobbies, is he necessarily a sissy?
Bởi vì cậu ấy thích những sở thích nữ tính truyền thống, có nhất thiết cậu ấy là một kẻ yếu đuối không?

Rule: tenses-past-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
He was such a sissy when he saw the spider.
Anh ta thật là đồ nhát gan khi nhìn thấy con nhện.
Phủ định
He wasn't sissy enough to back down from the challenge.
Anh ta không hề nhát gan đến mức lùi bước trước thử thách.
Nghi vấn
Was he a sissy for crying at the movie?
Có phải anh ta là đồ mít ướt khi khóc lúc xem phim không?

Rule: tenses-present-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
He is a sissy when it comes to scary movies.
Cậu ấy là một kẻ yếu bóng vía khi xem phim kinh dị.
Phủ định
She does not think he is sissy.
Cô ấy không nghĩ rằng anh ta yếu đuối.
Nghi vấn
Is he sissy because he cries easily?
Có phải anh ta yếu đuối vì anh ta dễ khóc không?

Rule: usage-wish-if-only

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
I wish he weren't such a sissy.
Tôi ước anh ấy không phải là một kẻ yếu đuối như vậy.
Phủ định
If only he hadn't called me a sissy.
Giá như anh ấy đã không gọi tôi là đồ yếu đuối.
Nghi vấn
If only you would stop acting like a sissy!
Giá như bạn ngừng cư xử như một kẻ yếu đuối!
(Vị trí vocab_tab4_inline)