sissy
NounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Sissy'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một cậu bé hoặc người đàn ông yếu đuối, hèn nhát hoặc ẻo lả.
Definition (English Meaning)
A boy or man who is weak, cowardly, or effeminate.
Ví dụ Thực tế với 'Sissy'
-
"He was called a sissy for refusing to fight."
"Anh ta bị gọi là đồ ẻo lả vì từ chối đánh nhau."
-
"Don't be such a sissy."
"Đừng có ẻo lả như thế."
-
"He's no sissy."
"Anh ta không phải là kẻ ẻo lả."
Từ loại & Từ liên quan của 'Sissy'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: sissy
- Adjective: sissy
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Sissy'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'sissy' mang tính miệt thị cao, thường được dùng để chế nhạo hoặc hạ thấp phẩm giá của một người đàn ông hoặc cậu bé bằng cách ám chỉ rằng họ không đủ 'nam tính'. Nó thường liên quan đến việc không tuân thủ các chuẩn mực giới tính truyền thống. So với 'coward' (kẻ hèn nhát), 'sissy' mang thêm hàm ý về giới tính. Trong khi 'coward' chỉ sự thiếu dũng cảm nói chung, 'sissy' cụ thể ám chỉ sự thiếu nam tính.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Sissy'
Rule: clauses-adverbial-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Although he was called a sissy by his peers, he excelled in ballet.
|
Mặc dù bị bạn bè gọi là đồ yếu đuối, cậu ấy vẫn xuất sắc trong môn ba lê. |
| Phủ định |
Even though they teased him relentlessly, he was not a sissy.
|
Mặc dù họ trêu chọc cậu ấy không ngừng, cậu ấy không phải là một kẻ yếu đuối. |
| Nghi vấn |
Because he enjoys traditionally feminine hobbies, is he necessarily a sissy?
|
Bởi vì cậu ấy thích những sở thích nữ tính truyền thống, có nhất thiết cậu ấy là một kẻ yếu đuối không? |
Rule: tenses-past-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He was such a sissy when he saw the spider.
|
Anh ta thật là đồ nhát gan khi nhìn thấy con nhện. |
| Phủ định |
He wasn't sissy enough to back down from the challenge.
|
Anh ta không hề nhát gan đến mức lùi bước trước thử thách. |
| Nghi vấn |
Was he a sissy for crying at the movie?
|
Có phải anh ta là đồ mít ướt khi khóc lúc xem phim không? |
Rule: tenses-present-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He is a sissy when it comes to scary movies.
|
Cậu ấy là một kẻ yếu bóng vía khi xem phim kinh dị. |
| Phủ định |
She does not think he is sissy.
|
Cô ấy không nghĩ rằng anh ta yếu đuối. |
| Nghi vấn |
Is he sissy because he cries easily?
|
Có phải anh ta yếu đuối vì anh ta dễ khóc không? |
Rule: usage-wish-if-only
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
I wish he weren't such a sissy.
|
Tôi ước anh ấy không phải là một kẻ yếu đuối như vậy. |
| Phủ định |
If only he hadn't called me a sissy.
|
Giá như anh ấy đã không gọi tôi là đồ yếu đuối. |
| Nghi vấn |
If only you would stop acting like a sissy!
|
Giá như bạn ngừng cư xử như một kẻ yếu đuối! |