six-shooter
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Six-shooter'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Súng lục ổ xoay chứa sáu viên đạn.
Definition (English Meaning)
A revolver that holds six cartridges.
Ví dụ Thực tế với 'Six-shooter'
-
"The cowboy quickly drew his six-shooter."
"Chàng cao bồi nhanh chóng rút khẩu súng lục ổ xoay của mình."
-
"The museum displayed a collection of antique six-shooters."
"Bảo tàng trưng bày một bộ sưu tập súng lục ổ xoay cổ."
-
"He practiced his quick draw with his six-shooter every day."
"Anh ta luyện tập rút súng nhanh với khẩu súng lục ổ xoay của mình mỗi ngày."
Từ loại & Từ liên quan của 'Six-shooter'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: six-shooter
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Six-shooter'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ này thường được dùng để chỉ loại súng lục ổ xoay phổ biến trong thời kỳ Viễn Tây của Hoa Kỳ. Nó mang ý nghĩa lịch sử và văn hóa mạnh mẽ, thường gắn liền với hình ảnh cao bồi và những cuộc đấu súng.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Six-shooter'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.