cartridge
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Cartridge'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một hộp chứa một chất hoặc cơ cấu có thể được lắp vào một thiết bị.
Definition (English Meaning)
A container holding a substance or mechanism that can be inserted into a device.
Ví dụ Thực tế với 'Cartridge'
-
"I need to buy a new ink cartridge for my printer."
"Tôi cần mua một hộp mực in mới cho máy in của tôi."
-
"The printer refused to print because the cartridge was empty."
"Máy in không in vì hộp mực đã hết."
-
"He found an old cartridge in the drawer."
"Anh ấy tìm thấy một hộp đạn cũ trong ngăn kéo."
Từ loại & Từ liên quan của 'Cartridge'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: cartridge
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Cartridge'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'cartridge' thường được dùng để chỉ các hộp mực in, hộp đạn, hoặc các bộ phận thay thế được khác trong thiết bị điện tử. Ý nghĩa của nó phụ thuộc vào ngữ cảnh.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Ví dụ: a cartridge *in* a printer (hộp mực trong máy in), a cartridge *for* a gun (hộp đạn cho súng). 'In' chỉ vị trí chứa đựng, 'for' chỉ mục đích sử dụng.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Cartridge'
Rule: clauses-adverbial-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The printer stopped working because the cartridge was empty.
|
Máy in ngừng hoạt động vì hộp mực đã hết. |
| Phủ định |
Even though I installed the new cartridge, the printer still doesn't print correctly.
|
Mặc dù tôi đã lắp hộp mực mới, máy in vẫn không in đúng cách. |
| Nghi vấn |
Will the printer work if I replace the ink cartridge?
|
Máy in có hoạt động không nếu tôi thay hộp mực? |
Rule: punctuation-comma
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Having checked the printer, the technician confirmed the cartridge was correctly installed.
|
Sau khi kiểm tra máy in, kỹ thuật viên xác nhận hộp mực đã được lắp đúng cách. |
| Phủ định |
Even with new paper, the printer wouldn't work, so the cartridge couldn't be the problem.
|
Ngay cả với giấy mới, máy in vẫn không hoạt động, vì vậy hộp mực không thể là vấn đề. |
| Nghi vấn |
After inserting a new cartridge, does the printer function properly?
|
Sau khi lắp một hộp mực mới, máy in có hoạt động bình thường không? |
Rule: punctuation-period
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The printer needs a new ink cartridge.
|
Máy in cần một hộp mực mới. |
| Phủ định |
There isn't a cartridge in the gun.
|
Không có hộp đạn trong súng. |
| Nghi vấn |
Did you replace the cartridge in the filter?
|
Bạn đã thay hộp lọc trong bộ lọc chưa? |
Rule: sentence-conditionals-third
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If he had bought a new cartridge, the printer would have worked perfectly.
|
Nếu anh ấy đã mua một hộp mực mới, máy in đã hoạt động hoàn hảo. |
| Phủ định |
If they hadn't used a cheap cartridge, the print quality would not have been so poor.
|
Nếu họ đã không sử dụng một hộp mực rẻ tiền, chất lượng in đã không tệ đến vậy. |
| Nghi vấn |
Would the gun have fired if the cartridge had been loaded properly?
|
Súng có nổ không nếu hộp đạn được nạp đúng cách? |
Rule: sentence-passive-voice
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The empty cartridge was discarded after the laser printer ran out of toner.
|
Hộp mực rỗng đã bị vứt bỏ sau khi máy in laser hết mực. |
| Phủ định |
The printer cartridge was not refilled, so we had to buy a new one.
|
Hộp mực máy in đã không được nạp lại, vì vậy chúng tôi phải mua một cái mới. |
| Nghi vấn |
Was the used cartridge recycled properly?
|
Hộp mực đã qua sử dụng có được tái chế đúng cách không? |