(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ cartridge
B2

cartridge

noun

Nghĩa tiếng Việt

hộp mực hộp đạn ống đựng băng cassette (tùy ngữ cảnh)
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Cartridge'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một hộp chứa một chất hoặc cơ cấu có thể được lắp vào một thiết bị.

Definition (English Meaning)

A container holding a substance or mechanism that can be inserted into a device.

Ví dụ Thực tế với 'Cartridge'

  • "I need to buy a new ink cartridge for my printer."

    "Tôi cần mua một hộp mực in mới cho máy in của tôi."

  • "The printer refused to print because the cartridge was empty."

    "Máy in không in vì hộp mực đã hết."

  • "He found an old cartridge in the drawer."

    "Anh ấy tìm thấy một hộp đạn cũ trong ngăn kéo."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Cartridge'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: cartridge
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

cassette(băng cassette)
magazine(băng đạn)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

printer(máy in)
bullet(viên đạn)
gun(súng)

Lĩnh vực (Subject Area)

Công nghệ Quân sự In ấn

Ghi chú Cách dùng 'Cartridge'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'cartridge' thường được dùng để chỉ các hộp mực in, hộp đạn, hoặc các bộ phận thay thế được khác trong thiết bị điện tử. Ý nghĩa của nó phụ thuộc vào ngữ cảnh.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in for

Ví dụ: a cartridge *in* a printer (hộp mực trong máy in), a cartridge *for* a gun (hộp đạn cho súng). 'In' chỉ vị trí chứa đựng, 'for' chỉ mục đích sử dụng.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Cartridge'

Rule: clauses-adverbial-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The printer stopped working because the cartridge was empty.
Máy in ngừng hoạt động vì hộp mực đã hết.
Phủ định
Even though I installed the new cartridge, the printer still doesn't print correctly.
Mặc dù tôi đã lắp hộp mực mới, máy in vẫn không in đúng cách.
Nghi vấn
Will the printer work if I replace the ink cartridge?
Máy in có hoạt động không nếu tôi thay hộp mực?

Rule: punctuation-comma

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Having checked the printer, the technician confirmed the cartridge was correctly installed.
Sau khi kiểm tra máy in, kỹ thuật viên xác nhận hộp mực đã được lắp đúng cách.
Phủ định
Even with new paper, the printer wouldn't work, so the cartridge couldn't be the problem.
Ngay cả với giấy mới, máy in vẫn không hoạt động, vì vậy hộp mực không thể là vấn đề.
Nghi vấn
After inserting a new cartridge, does the printer function properly?
Sau khi lắp một hộp mực mới, máy in có hoạt động bình thường không?

Rule: punctuation-period

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The printer needs a new ink cartridge.
Máy in cần một hộp mực mới.
Phủ định
There isn't a cartridge in the gun.
Không có hộp đạn trong súng.
Nghi vấn
Did you replace the cartridge in the filter?
Bạn đã thay hộp lọc trong bộ lọc chưa?

Rule: sentence-conditionals-third

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If he had bought a new cartridge, the printer would have worked perfectly.
Nếu anh ấy đã mua một hộp mực mới, máy in đã hoạt động hoàn hảo.
Phủ định
If they hadn't used a cheap cartridge, the print quality would not have been so poor.
Nếu họ đã không sử dụng một hộp mực rẻ tiền, chất lượng in đã không tệ đến vậy.
Nghi vấn
Would the gun have fired if the cartridge had been loaded properly?
Súng có nổ không nếu hộp đạn được nạp đúng cách?

Rule: sentence-passive-voice

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The empty cartridge was discarded after the laser printer ran out of toner.
Hộp mực rỗng đã bị vứt bỏ sau khi máy in laser hết mực.
Phủ định
The printer cartridge was not refilled, so we had to buy a new one.
Hộp mực máy in đã không được nạp lại, vì vậy chúng tôi phải mua một cái mới.
Nghi vấn
Was the used cartridge recycled properly?
Hộp mực đã qua sử dụng có được tái chế đúng cách không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)