(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ skin treatment
B1

skin treatment

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

liệu trình điều trị da phương pháp điều trị da điều trị da
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Skin treatment'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một quy trình hoặc liệu pháp được thiết kế để cải thiện sức khỏe hoặc vẻ ngoài của làn da.

Definition (English Meaning)

A procedure or therapy designed to improve the health or appearance of the skin.

Ví dụ Thực tế với 'Skin treatment'

  • "She is undergoing a skin treatment to reduce the appearance of wrinkles."

    "Cô ấy đang trải qua một liệu trình điều trị da để giảm sự xuất hiện của nếp nhăn."

  • "This spa offers a wide range of skin treatments."

    "Spa này cung cấp một loạt các phương pháp điều trị da."

  • "He's looking for a skin treatment to get rid of his scars."

    "Anh ấy đang tìm kiếm một phương pháp điều trị da để loại bỏ sẹo của mình."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Skin treatment'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: skin treatment
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

facial(chăm sóc da mặt) skincare(chăm sóc da)
dermatological treatment(điều trị da liễu)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Da liễu Mỹ phẩm

Ghi chú Cách dùng 'Skin treatment'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ 'skin treatment' thường đề cập đến các phương pháp điều trị chuyên biệt, không phải các bước chăm sóc da hàng ngày (như rửa mặt). Nó nhấn mạnh vào mục đích cải thiện một tình trạng da cụ thể hoặc nâng cao vẻ đẹp tổng thể của làn da. So với 'skincare', 'skin treatment' mang tính can thiệp và chuyên sâu hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

for with

'Skin treatment for': chỉ mục đích điều trị (ví dụ: skin treatment for acne). 'Skin treatment with': chỉ phương pháp hoặc thành phần được sử dụng (ví dụ: skin treatment with laser).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Skin treatment'

Rule: sentence-wh-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
I had a skin treatment yesterday.
Tôi đã có một liệu trình chăm sóc da hôm qua.
Phủ định
I don't need any skin treatment now.
Tôi không cần bất kỳ liệu trình chăm sóc da nào bây giờ.
Nghi vấn
What skin treatment do you recommend for acne?
Bạn khuyên dùng liệu trình chăm sóc da nào cho mụn trứng cá?

Rule: sentence-yes-no-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She is having a skin treatment at the spa.
Cô ấy đang được điều trị da tại spa.
Phủ định
She doesn't need a skin treatment.
Cô ấy không cần điều trị da.
Nghi vấn
Does he offer skin treatments at his clinic?
Anh ấy có cung cấp dịch vụ điều trị da tại phòng khám của mình không?

Rule: tenses-past-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She was getting a skin treatment when I called.
Cô ấy đang được điều trị da khi tôi gọi.
Phủ định
They weren't undergoing any skin treatment last week.
Họ đã không trải qua bất kỳ điều trị da nào vào tuần trước.
Nghi vấn
Was he receiving skin treatment yesterday morning?
Có phải anh ấy đã được điều trị da vào sáng hôm qua không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)