complexion care
Noun PhraseNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Complexion care'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Các biện pháp và sản phẩm được sử dụng để duy trì và cải thiện vẻ ngoài và sức khỏe của làn da trên khuôn mặt.
Definition (English Meaning)
Practices and products used to maintain and improve the appearance and health of the skin on the face.
Ví dụ Thực tế với 'Complexion care'
-
"Proper complexion care is essential for maintaining healthy skin."
"Chăm sóc da mặt đúng cách là điều cần thiết để duy trì làn da khỏe mạnh."
-
"She follows a strict complexion care routine."
"Cô ấy tuân theo một quy trình chăm sóc da mặt nghiêm ngặt."
-
"The advertisement promotes a new line of complexion care products."
"Quảng cáo giới thiệu một dòng sản phẩm chăm sóc da mặt mới."
Từ loại & Từ liên quan của 'Complexion care'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: complexion, care
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Complexion care'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường được sử dụng trong lĩnh vực làm đẹp và chăm sóc da. Nó bao gồm nhiều hoạt động như làm sạch, dưỡng ẩm, bảo vệ da khỏi ánh nắng mặt trời và điều trị các vấn đề về da như mụn trứng cá hoặc lão hóa.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Complexion care'
Rule: tenses-present-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She is careful about her complexion.
|
Cô ấy cẩn thận về làn da của mình. |
| Phủ định |
He does not neglect his complexion care.
|
Anh ấy không bỏ bê việc chăm sóc da của mình. |
| Nghi vấn |
Do you care about your complexion?
|
Bạn có quan tâm đến làn da của mình không? |