(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ smartly
B2

smartly

Trạng từ

Nghĩa tiếng Việt

một cách thông minh một cách khéo léo một cách sắc sảo một cách bảnh bao một cách gọn gàng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Smartly'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một cách thông minh, khéo léo.

Definition (English Meaning)

In a clever or intelligent way.

Ví dụ Thực tế với 'Smartly'

  • "She smartly avoided answering the question."

    "Cô ấy đã khéo léo tránh trả lời câu hỏi."

  • "They smartly invested their money."

    "Họ đã đầu tư tiền một cách thông minh."

  • "The children were smartly turned out for the occasion."

    "Bọn trẻ được ăn mặc rất chỉnh tề cho dịp này."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Smartly'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adverb: smartly
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Smartly'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Trạng từ "smartly" thường diễn tả cách thức một hành động được thực hiện một cách khéo léo, thông minh, hiệu quả, hoặc theo một phong cách chỉnh tề, lịch sự. Nó có thể nhấn mạnh cả trí thông minh và vẻ bề ngoài/phong cách.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Smartly'

Rule: usage-wish-if-only

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
I wish I had acted more smartly in that situation.
Tôi ước mình đã hành động thông minh hơn trong tình huống đó.
Phủ định
If only she hadn't answered so smartly; the boss might have liked her.
Giá mà cô ấy đừng trả lời một cách khôn ngoan như vậy; có lẽ ông chủ đã thích cô ấy.
Nghi vấn
If only he could dress more smartly for the interview, would he have a better chance?
Giá mà anh ấy có thể ăn mặc lịch sự hơn cho cuộc phỏng vấn, liệu anh ấy có cơ hội tốt hơn không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)