smartly
Trạng từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Smartly'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một cách thông minh, khéo léo.
Definition (English Meaning)
In a clever or intelligent way.
Ví dụ Thực tế với 'Smartly'
-
"She smartly avoided answering the question."
"Cô ấy đã khéo léo tránh trả lời câu hỏi."
-
"They smartly invested their money."
"Họ đã đầu tư tiền một cách thông minh."
-
"The children were smartly turned out for the occasion."
"Bọn trẻ được ăn mặc rất chỉnh tề cho dịp này."
Từ loại & Từ liên quan của 'Smartly'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adverb: smartly
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Smartly'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Trạng từ "smartly" thường diễn tả cách thức một hành động được thực hiện một cách khéo léo, thông minh, hiệu quả, hoặc theo một phong cách chỉnh tề, lịch sự. Nó có thể nhấn mạnh cả trí thông minh và vẻ bề ngoài/phong cách.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Smartly'
Rule: usage-wish-if-only
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
I wish I had acted more smartly in that situation.
|
Tôi ước mình đã hành động thông minh hơn trong tình huống đó. |
| Phủ định |
If only she hadn't answered so smartly; the boss might have liked her.
|
Giá mà cô ấy đừng trả lời một cách khôn ngoan như vậy; có lẽ ông chủ đã thích cô ấy. |
| Nghi vấn |
If only he could dress more smartly for the interview, would he have a better chance?
|
Giá mà anh ấy có thể ăn mặc lịch sự hơn cho cuộc phỏng vấn, liệu anh ấy có cơ hội tốt hơn không? |