comforting
Tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Comforting'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Mang lại cảm giác thoải mái hoặc sự trấn an.
Definition (English Meaning)
Providing a feeling of comfort or reassurance.
Ví dụ Thực tế với 'Comforting'
-
"The comforting aroma of freshly baked bread filled the kitchen."
"Hương thơm dễ chịu của bánh mì mới nướng tràn ngập nhà bếp."
-
"It's comforting to know that you're there for me."
"Thật là an ủi khi biết rằng bạn luôn ở bên tôi."
-
"She found the warm bath very comforting."
"Cô ấy thấy bồn tắm nước ấm rất dễ chịu."
Từ loại & Từ liên quan của 'Comforting'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: comfort
- Adjective: comforting
- Adverb: comfortingly
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Comforting'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'comforting' thường được sử dụng để mô tả những điều làm giảm bớt nỗi buồn, lo lắng hoặc đau khổ. Nó nhấn mạnh sự ấm áp, nhẹ nhàng và sự quan tâm. Khác với 'comfortable' (thoải mái về mặt thể chất), 'comforting' tập trung vào sự an ủi về mặt tinh thần, cảm xúc.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'comforting to someone': an ủi ai đó. 'comforting for someone': điều gì đó mang tính an ủi đối với ai đó. Ví dụ: 'His words were comforting to her.' (Lời nói của anh ấy an ủi cô ấy.)
Ngữ pháp ứng dụng với 'Comforting'
Rule: parts-of-speech-gerunds
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
I appreciate having a comforting friend during difficult times.
|
Tôi trân trọng việc có một người bạn an ủi trong những lúc khó khăn. |
| Phủ định |
He avoids comforting others because he fears getting too emotionally involved.
|
Anh ấy tránh an ủi người khác vì sợ bị lôi kéo quá nhiều về mặt cảm xúc. |
| Nghi vấn |
Do you mind comforting the child who is crying?
|
Bạn có phiền an ủi đứa trẻ đang khóc không? |
Rule: tenses-future-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The warm sunshine will be comforting us after the long, cold winter.
|
Ánh nắng ấm áp sẽ mang lại sự thoải mái cho chúng ta sau mùa đông dài và lạnh giá. |
| Phủ định |
The bad news won't be comforting her at all; she's already very upset.
|
Tin xấu sẽ không an ủi được cô ấy chút nào; cô ấy đã rất buồn rồi. |
| Nghi vấn |
Will the soft music be comforting the baby and help her fall asleep?
|
Liệu tiếng nhạc du dương có xoa dịu em bé và giúp bé ngủ thiếp đi không? |