(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ comforting
B1

comforting

Tính từ

Nghĩa tiếng Việt

an ủi dễ chịu mang lại sự thoải mái ấm lòng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Comforting'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Mang lại cảm giác thoải mái hoặc sự trấn an.

Definition (English Meaning)

Providing a feeling of comfort or reassurance.

Ví dụ Thực tế với 'Comforting'

  • "The comforting aroma of freshly baked bread filled the kitchen."

    "Hương thơm dễ chịu của bánh mì mới nướng tràn ngập nhà bếp."

  • "It's comforting to know that you're there for me."

    "Thật là an ủi khi biết rằng bạn luôn ở bên tôi."

  • "She found the warm bath very comforting."

    "Cô ấy thấy bồn tắm nước ấm rất dễ chịu."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Comforting'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tâm lý học Cảm xúc

Ghi chú Cách dùng 'Comforting'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'comforting' thường được sử dụng để mô tả những điều làm giảm bớt nỗi buồn, lo lắng hoặc đau khổ. Nó nhấn mạnh sự ấm áp, nhẹ nhàng và sự quan tâm. Khác với 'comfortable' (thoải mái về mặt thể chất), 'comforting' tập trung vào sự an ủi về mặt tinh thần, cảm xúc.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

to for

'comforting to someone': an ủi ai đó. 'comforting for someone': điều gì đó mang tính an ủi đối với ai đó. Ví dụ: 'His words were comforting to her.' (Lời nói của anh ấy an ủi cô ấy.)

Ngữ pháp ứng dụng với 'Comforting'

Rule: parts-of-speech-gerunds

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
I appreciate having a comforting friend during difficult times.
Tôi trân trọng việc có một người bạn an ủi trong những lúc khó khăn.
Phủ định
He avoids comforting others because he fears getting too emotionally involved.
Anh ấy tránh an ủi người khác vì sợ bị lôi kéo quá nhiều về mặt cảm xúc.
Nghi vấn
Do you mind comforting the child who is crying?
Bạn có phiền an ủi đứa trẻ đang khóc không?

Rule: tenses-future-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The warm sunshine will be comforting us after the long, cold winter.
Ánh nắng ấm áp sẽ mang lại sự thoải mái cho chúng ta sau mùa đông dài và lạnh giá.
Phủ định
The bad news won't be comforting her at all; she's already very upset.
Tin xấu sẽ không an ủi được cô ấy chút nào; cô ấy đã rất buồn rồi.
Nghi vấn
Will the soft music be comforting the baby and help her fall asleep?
Liệu tiếng nhạc du dương có xoa dịu em bé và giúp bé ngủ thiếp đi không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)