(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ crash
B1

crash

Động từ

Nghĩa tiếng Việt

tai nạn va chạm đâm sụp đổ treo máy
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Crash'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Đâm, va mạnh; gây ra thiệt hại hoặc thương tích nghiêm trọng.

Definition (English Meaning)

To hit something violently, causing serious damage or injury.

Ví dụ Thực tế với 'Crash'

  • "The car crashed into a tree."

    "Chiếc xe hơi đâm vào một cái cây."

  • "The stock market crashed in 1929."

    "Thị trường chứng khoán sụp đổ vào năm 1929."

  • "He crashed his bike."

    "Anh ấy bị ngã xe."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Crash'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Đời sống hàng ngày Giao thông Tài chính Máy tính

Ghi chú Cách dùng 'Crash'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thường dùng để chỉ các vụ tai nạn giao thông, sự cố máy tính, hoặc sự sụp đổ của thị trường tài chính. Khác với 'hit' (đánh, va) ở mức độ nghiêm trọng và hậu quả lớn hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

into against

crash into (đâm vào cái gì): The car crashed into the wall. crash against (va vào cái gì): The waves crashed against the rocks.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Crash'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)