(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ superficial knowledge
B2

superficial knowledge

adjective + noun

Nghĩa tiếng Việt

kiến thức hời hợt hiểu biết nông cạn kiến thức bề mặt
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Superficial knowledge'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Kiến thức hời hợt, không sâu sắc; chỉ hiểu biết ở mức bề ngoài của một vấn đề.

Definition (English Meaning)

Knowledge that is not thorough or deep; understanding only the surface level of a subject.

Ví dụ Thực tế với 'Superficial knowledge'

  • "He only has a superficial knowledge of the subject, so he can't answer the complex questions."

    "Anh ấy chỉ có kiến thức hời hợt về chủ đề này, nên anh ấy không thể trả lời những câu hỏi phức tạp."

  • "A superficial knowledge of the law can be dangerous."

    "Kiến thức hời hợt về luật pháp có thể gây nguy hiểm."

  • "She had a superficial knowledge of French, just enough to order food in a restaurant."

    "Cô ấy có kiến thức hời hợt về tiếng Pháp, vừa đủ để gọi món ăn trong nhà hàng."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Superficial knowledge'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

shallow knowledge(kiến thức nông cạn)
cursory knowledge(kiến thức sơ sài)
rudimentary knowledge(Kiến thức sơ đẳng)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

misinformation(thông tin sai lệch)
lack of understanding(thiếu hiểu biết)
half-truth(nửa sự thật)

Lĩnh vực (Subject Area)

General

Ghi chú Cách dùng 'Superficial knowledge'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường được dùng để chỉ trích hoặc đánh giá một cách tiêu cực về sự hiểu biết của ai đó. Nó ngụ ý rằng người đó không thực sự hiểu rõ vấn đề mà chỉ có một kiến thức mơ hồ và thiếu chi tiết. Khác với 'basic knowledge' (kiến thức cơ bản) là nền tảng để xây dựng kiến thức sâu hơn, 'superficial knowledge' chỉ dừng lại ở bề nổi và không mang lại khả năng phân tích, giải quyết vấn đề.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of in

Khi đi với 'of', nó thường chỉ đối tượng của kiến thức hời hợt (ví dụ: superficial knowledge of history). Khi đi với 'in', nó nhấn mạnh lĩnh vực mà kiến thức hời hợt tồn tại (ví dụ: superficial knowledge in science).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Superficial knowledge'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)