superficial knowledge
adjective + nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Superficial knowledge'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Kiến thức hời hợt, không sâu sắc; chỉ hiểu biết ở mức bề ngoài của một vấn đề.
Definition (English Meaning)
Knowledge that is not thorough or deep; understanding only the surface level of a subject.
Ví dụ Thực tế với 'Superficial knowledge'
-
"He only has a superficial knowledge of the subject, so he can't answer the complex questions."
"Anh ấy chỉ có kiến thức hời hợt về chủ đề này, nên anh ấy không thể trả lời những câu hỏi phức tạp."
-
"A superficial knowledge of the law can be dangerous."
"Kiến thức hời hợt về luật pháp có thể gây nguy hiểm."
-
"She had a superficial knowledge of French, just enough to order food in a restaurant."
"Cô ấy có kiến thức hời hợt về tiếng Pháp, vừa đủ để gọi món ăn trong nhà hàng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Superficial knowledge'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: superficial
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Superficial knowledge'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường được dùng để chỉ trích hoặc đánh giá một cách tiêu cực về sự hiểu biết của ai đó. Nó ngụ ý rằng người đó không thực sự hiểu rõ vấn đề mà chỉ có một kiến thức mơ hồ và thiếu chi tiết. Khác với 'basic knowledge' (kiến thức cơ bản) là nền tảng để xây dựng kiến thức sâu hơn, 'superficial knowledge' chỉ dừng lại ở bề nổi và không mang lại khả năng phân tích, giải quyết vấn đề.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Khi đi với 'of', nó thường chỉ đối tượng của kiến thức hời hợt (ví dụ: superficial knowledge of history). Khi đi với 'in', nó nhấn mạnh lĩnh vực mà kiến thức hời hợt tồn tại (ví dụ: superficial knowledge in science).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Superficial knowledge'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.