smelter
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Smelter'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một cơ sở hoặc nhà máy dùng để luyện quặng.
Ví dụ Thực tế với 'Smelter'
-
"The smelter processes copper ore from several local mines."
"Nhà máy luyện kim này xử lý quặng đồng từ nhiều mỏ địa phương."
-
"The air quality around the smelter has improved due to new regulations."
"Chất lượng không khí xung quanh nhà máy luyện kim đã được cải thiện nhờ các quy định mới."
-
"The smelter provides hundreds of jobs to the local community."
"Nhà máy luyện kim cung cấp hàng trăm việc làm cho cộng đồng địa phương."
Từ loại & Từ liên quan của 'Smelter'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: smelter
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Smelter'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'smelter' chỉ cơ sở vật chất, địa điểm nơi quá trình luyện kim diễn ra. Nó không chỉ hoạt động luyện kim nói chung, mà là địa điểm cụ thể. Khác với 'foundry' (xưởng đúc), 'smelter' tập trung vào việc chiết xuất kim loại từ quặng thông qua nhiệt và các phản ứng hóa học, trong khi 'foundry' tập trung vào việc đúc kim loại thành hình dạng mong muốn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘at’ và ‘in’ dùng để chỉ vị trí chung của nhà máy luyện kim (ví dụ: làm việc ‘at’ a smelter, có một tai nạn ‘in’ the smelter). ‘near’ dùng để chỉ vị trí gần kề (ví dụ: sống ‘near’ a smelter).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Smelter'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.