artful words
Tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Artful words'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Có kỹ năng tinh tế, sự khéo léo hoặc tài tình; khéo léo và giàu trí tưởng tượng.
Definition (English Meaning)
Characterized by subtle skill, cleverness, or ingenuity; skillful and imaginative.
Ví dụ Thực tế với 'Artful words'
-
"The politician used artful words to avoid answering the difficult question."
"Chính trị gia đã sử dụng những lời lẽ khéo léo để tránh trả lời câu hỏi khó."
-
"Her artful words convinced him to invest in the risky venture."
"Những lời lẽ khéo léo của cô ấy đã thuyết phục anh ta đầu tư vào dự án mạo hiểm."
-
"The con artist was known for his artful words and persuasive demeanor."
"Kẻ lừa đảo đó nổi tiếng với những lời lẽ khéo léo và thái độ thuyết phục của mình."
Từ loại & Từ liên quan của 'Artful words'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: artful
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Artful words'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Khi nói về 'artful words', chúng ta đề cập đến cách sử dụng ngôn ngữ một cách khéo léo và có chủ ý để đạt được một hiệu ứng cụ thể. Điều này có thể bao gồm việc sử dụng các biện pháp tu từ, lối chơi chữ, hoặc đơn giản chỉ là chọn từ ngữ một cách cẩn thận để truyền tải một thông điệp một cách hiệu quả và hấp dẫn. Nó thường mang ý nghĩa rằng người nói hoặc người viết đang sử dụng ngôn ngữ để thuyết phục, quyến rũ, hoặc thậm chí lừa dối một cách tinh vi. So sánh với 'eloquent words' (lời lẽ hùng biện), 'artful words' nhấn mạnh sự khéo léo và có mục đích, trong khi 'eloquent words' nhấn mạnh tính lưu loát và biểu cảm.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Khi sử dụng giới từ 'in', nó thường liên quan đến một hành động cụ thể hoặc một ngữ cảnh: 'He was artful in his negotiation tactics.' (Anh ta khéo léo trong các chiến thuật đàm phán của mình).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Artful words'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.