(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ sweet talk
B2

sweet talk

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

lời ngon ngọt dẻo miệng nịnh hót dụ dỗ
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Sweet talk'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Những lời ngon ngọt, dụ dỗ; sự tâng bốc không chân thành.

Definition (English Meaning)

Persuasive and flattering talk; insincere flattery.

Ví dụ Thực tế với 'Sweet talk'

  • "He used sweet talk to convince her to invest in his company."

    "Anh ta dùng lời ngon ngọt để thuyết phục cô ấy đầu tư vào công ty của mình."

  • "Don't fall for his sweet talk; he's just trying to sell you something."

    "Đừng tin vào những lời ngon ngọt của anh ta; anh ta chỉ đang cố bán cái gì đó cho bạn thôi."

  • "She's good at sweet-talking her way out of trouble."

    "Cô ấy giỏi dùng lời ngon ngọt để thoát khỏi rắc rối."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Sweet talk'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: sweet talk
  • Verb: sweet-talk (to)
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Giao tiếp

Ghi chú Cách dùng 'Sweet talk'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Chỉ hành động sử dụng lời nói có cánh để thuyết phục hoặc thao túng ai đó. Thường mang sắc thái tiêu cực, ám chỉ sự không trung thực hoặc lừa dối. Khác với 'flattery' đơn thuần ở chỗ 'sweet talk' có mục đích rõ ràng là để đạt được điều gì đó.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Sweet talk'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)