smug smile
Tính từ (Adjective)Nghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Smug smile'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Tỏ ra hoặc thể hiện sự tự mãn quá mức về bản thân hoặc thành tích của mình.
Definition (English Meaning)
Having or showing an excessive pride in oneself or one's achievements.
Ví dụ Thực tế với 'Smug smile'
-
"He had a smug smile on his face after winning the competition."
"Anh ta nở một nụ cười tự mãn trên khuôn mặt sau khi chiến thắng cuộc thi."
-
"The smug smile on his face irritated me."
"Nụ cười tự mãn trên khuôn mặt anh ta làm tôi khó chịu."
-
"She gave a smug smile when she corrected my mistake."
"Cô ấy nở một nụ cười tự mãn khi sửa lỗi sai của tôi."
Từ loại & Từ liên quan của 'Smug smile'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: smug
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Smug smile'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Tính từ 'smug' mang ý nghĩa tiêu cực, diễn tả sự hài lòng về bản thân một cách thái quá, thường gây khó chịu cho người khác vì nó ngụ ý sự hơn người hoặc coi thường người khác. Khác với 'proud' chỉ đơn thuần là tự hào, 'smug' chứa đựng sự kiêu ngạo và tự đắc.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Smug smile'
Rule: punctuation-comma
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Seeing his opponent stumble, the smug athlete, confident in his lead, increased his pace.
|
Nhìn thấy đối thủ vấp ngã, vận động viên tự mãn, tự tin vào vị trí dẫn đầu, đã tăng tốc độ. |
| Phủ định |
Despite his efforts, he couldn't hide the smug expression, not even when confronted with his errors, and that made people dislike him.
|
Mặc dù đã cố gắng, anh ấy không thể che giấu vẻ mặt tự mãn, ngay cả khi đối mặt với những sai lầm của mình, và điều đó khiến mọi người không thích anh ấy. |
| Nghi vấn |
Well, aren't you the smug one, assuming you've already won before the final results are in?
|
Chà, chẳng phải bạn là người tự mãn sao, khi cho rằng bạn đã thắng trước khi có kết quả cuối cùng? |
Rule: sentence-reported-speech
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She said that she had seen him wearing a smug smile after winning the competition.
|
Cô ấy nói rằng cô ấy đã thấy anh ta nở một nụ cười tự mãn sau khi thắng cuộc thi. |
| Phủ định |
He told me that he didn't give her a smug look, despite what she thought.
|
Anh ấy nói với tôi rằng anh ấy đã không nhìn cô ấy với vẻ tự mãn, mặc dù cô ấy nghĩ vậy. |
| Nghi vấn |
She asked if he had noticed the smug expression on the manager's face.
|
Cô ấy hỏi liệu anh ấy có nhận thấy vẻ mặt tự mãn trên khuôn mặt của người quản lý hay không. |