(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ snowboard bindings
B1

snowboard bindings

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

bộ phận gắn giày trượt tuyết khóa ván trượt tuyết
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Snowboard bindings'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Thiết bị được sử dụng để gắn giày trượt tuyết của người trượt tuyết lên ván trượt tuyết.

Definition (English Meaning)

Equipment used to attach a snowboarder's boots to the snowboard.

Ví dụ Thực tế với 'Snowboard bindings'

  • "He needed to adjust his snowboard bindings before going down the mountain."

    "Anh ấy cần điều chỉnh bộ phận gắn giày trượt tuyết trước khi xuống núi."

  • "The snowboard bindings were too loose, making it difficult to control the board."

    "Bộ phận gắn giày trượt tuyết quá lỏng, gây khó khăn cho việc điều khiển ván."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Snowboard bindings'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: snowboard bindings
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Chưa có từ đồng nghĩa.

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

snowboard(ván trượt tuyết)
boots(giày trượt tuyết)
snow(tuyết)

Lĩnh vực (Subject Area)

Thể thao (Trượt tuyết)

Ghi chú Cách dùng 'Snowboard bindings'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

''Snowboard bindings'' luôn ở dạng số nhiều vì mỗi ván trượt tuyết cần ít nhất hai bộ phận gắn. Chúng có vai trò quan trọng trong việc truyền lực từ chân người trượt đến ván, cho phép điều khiển và thực hiện các kỹ thuật trượt.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

on to

''On'' thường được sử dụng để chỉ vị trí (bindings on the board). ''To'' thường được sử dụng để chỉ sự gắn kết (bindings attached to the boot/board).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Snowboard bindings'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)