snowboard riding
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Snowboard riding'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Hoạt động trượt ván trên tuyết.
Ví dụ Thực tế với 'Snowboard riding'
-
"Snowboard riding is a popular winter sport."
"Trượt ván tuyết là một môn thể thao mùa đông phổ biến."
-
"She enjoys snowboard riding in the mountains."
"Cô ấy thích trượt ván tuyết ở vùng núi."
-
"He is learning new snowboard riding techniques."
"Anh ấy đang học các kỹ thuật trượt ván tuyết mới."
Từ loại & Từ liên quan của 'Snowboard riding'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: snowboard riding
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Snowboard riding'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Đây là một danh từ ghép chỉ hoạt động trượt ván tuyết. Nó thường được sử dụng để mô tả môn thể thao hoặc sở thích trượt ván tuyết, bao gồm cả kỹ năng và kinh nghiệm liên quan.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Các giới từ này có thể được sử dụng để nói về các khía cạnh khác nhau của hoạt động này. Ví dụ: "He is passionate about snowboard riding" (Anh ấy đam mê trượt ván tuyết); "The challenge of snowboard riding" (Thử thách của việc trượt ván tuyết); "Gear for snowboard riding" (Trang thiết bị cho việc trượt ván tuyết).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Snowboard riding'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.