snowboarding gear
Noun PhraseNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Snowboarding gear'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Trang thiết bị và quần áo được sử dụng để trượt tuyết ván.
Definition (English Meaning)
Equipment and clothing used for snowboarding.
Ví dụ Thực tế với 'Snowboarding gear'
-
"He spent a fortune on snowboarding gear before his trip to the Alps."
"Anh ấy đã tiêu một gia tài vào trang thiết bị trượt tuyết trước chuyến đi đến dãy Alps."
-
"Make sure you have all the necessary snowboarding gear before hitting the slopes."
"Hãy chắc chắn rằng bạn có tất cả các trang thiết bị trượt tuyết cần thiết trước khi xuống dốc."
-
"Where can I rent snowboarding gear near the resort?"
"Tôi có thể thuê trang thiết bị trượt tuyết ở đâu gần khu nghỉ dưỡng?"
Từ loại & Từ liên quan của 'Snowboarding gear'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: snowboarding gear
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Snowboarding gear'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này đề cập đến tất cả các vật dụng cần thiết để trượt ván tuyết một cách an toàn và hiệu quả. Nó bao gồm ván trượt tuyết, giày trượt tuyết, đồ bảo hộ (mũ bảo hiểm, kính bảo hộ, găng tay), và quần áo phù hợp (áo khoác, quần).
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Snowboarding gear'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.