snowfield
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Snowfield'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một vùng đất rộng lớn được bao phủ bởi tuyết, thường thấy ở các vùng núi hoặc vùng cực.
Definition (English Meaning)
A broad expanse of snow-covered terrain, typically found in mountainous or polar regions.
Ví dụ Thực tế với 'Snowfield'
-
"The explorers trekked across the vast snowfield."
"Những nhà thám hiểm đã đi bộ xuyên qua vùng tuyết rộng lớn."
-
"Snowfields are often important sources of freshwater."
"Các vùng tuyết thường là nguồn cung cấp nước ngọt quan trọng."
-
"The snowfield reflected the sunlight, creating a dazzling effect."
"Vùng tuyết phản chiếu ánh sáng mặt trời, tạo ra một hiệu ứng rực rỡ."
Từ loại & Từ liên quan của 'Snowfield'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: snowfield
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Snowfield'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Snowfield ám chỉ một khu vực rộng lớn, khác với 'snow patch' (mảng tuyết nhỏ) hoặc 'snowdrift' (khối tuyết do gió thổi). Nó thường tồn tại lâu dài và có thể là nguồn cung cấp nước tan chảy cho các con sông.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘In’ được dùng khi nói về vị trí bên trong snowfield (ví dụ: animals live in the snowfield). ‘On’ được dùng để chỉ vị trí trên bề mặt snowfield (ví dụ: footprints on the snowfield).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Snowfield'
Rule: parts-of-speech-gerunds
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Visiting a snowfield is an unforgettable experience.
|
Tham quan một cánh đồng tuyết là một trải nghiệm khó quên. |
| Phủ định |
I don't recommend hiking across a snowfield without proper equipment.
|
Tôi không khuyến khích đi bộ đường dài qua một cánh đồng tuyết mà không có thiết bị phù hợp. |
| Nghi vấn |
Is exploring the snowfield on skis a good idea?
|
Khám phá cánh đồng tuyết bằng ván trượt có phải là một ý kiến hay không? |
Rule: parts-of-speech-nouns
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The climbers traversed a vast snowfield.
|
Những người leo núi đã đi qua một cánh đồng tuyết rộng lớn. |
| Phủ định |
There isn't a snowfield in this region.
|
Không có cánh đồng tuyết nào ở khu vực này. |
| Nghi vấn |
Is that a snowfield we see in the distance?
|
Kia có phải là một cánh đồng tuyết mà chúng ta thấy ở đằng xa không? |
Rule: sentence-conditionals-second
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If I had proper gear, I would explore that snowfield.
|
Nếu tôi có trang bị phù hợp, tôi sẽ khám phá cánh đồng tuyết đó. |
| Phủ định |
If the snowfield weren't so dangerous, we wouldn't hesitate to ski there.
|
Nếu cánh đồng tuyết không quá nguy hiểm, chúng tôi sẽ không ngần ngại trượt tuyết ở đó. |
| Nghi vấn |
Would you feel safer if the snowfield were clearly marked with flags?
|
Bạn có cảm thấy an toàn hơn không nếu cánh đồng tuyết được đánh dấu rõ ràng bằng cờ? |
Rule: sentence-conditionals-third
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If the weather had been warmer, the snowfield would have melted completely.
|
Nếu thời tiết ấm hơn, bãi tuyết đã tan chảy hoàn toàn. |
| Phủ định |
If the skiers had not explored that area, they wouldn't have discovered the hidden snowfield.
|
Nếu những người trượt tuyết không khám phá khu vực đó, họ đã không phát hiện ra bãi tuyết ẩn. |
| Nghi vấn |
Would the rescue team have found the lost hikers if the snowfield had not reflected the sunlight?
|
Đội cứu hộ có tìm thấy những người đi bộ đường dài bị lạc nếu bãi tuyết không phản chiếu ánh sáng mặt trời không? |