(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ snow line
B2

snow line

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

đường giới hạn tuyết ranh giới tuyết
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Snow line'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Đường giới hạn tuyết, là độ cao thấp nhất trong một khu vực cụ thể mà tuyết bao phủ trong thời gian ấm nhất của năm.

Definition (English Meaning)

The lowest altitude in a particular area that is covered by snow during the warmest part of the year.

Ví dụ Thực tế với 'Snow line'

  • "The snow line on Mount Kilimanjaro has been receding in recent years due to climate change."

    "Đường giới hạn tuyết trên núi Kilimanjaro đã bị thu hẹp trong những năm gần đây do biến đổi khí hậu."

  • "Scientists are studying the movement of the snow line to understand the effects of global warming."

    "Các nhà khoa học đang nghiên cứu sự dịch chuyển của đường giới hạn tuyết để hiểu rõ hơn về tác động của sự nóng lên toàn cầu."

  • "The snow line is a visible indicator of the relationship between temperature and precipitation."

    "Đường giới hạn tuyết là một chỉ số hữu hình về mối quan hệ giữa nhiệt độ và lượng mưa."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Snow line'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: snow line
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Địa lý Khí tượng học

Ghi chú Cách dùng 'Snow line'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Đường giới hạn tuyết không cố định mà thay đổi theo mùa và vĩ độ. Nó thường cao hơn ở gần xích đạo và thấp hơn ở gần các cực. Nó cũng bị ảnh hưởng bởi hướng phơi của sườn núi (ví dụ: sườn hướng bắc nhận ít ánh sáng mặt trời hơn nên đường giới hạn tuyết thấp hơn). Nó cũng có thể ám chỉ ranh giới tuyết tạm thời sau một đợt tuyết rơi.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

at above below

- 'at the snow line': Chỉ vị trí, độ cao cụ thể. Ví dụ: 'The village is situated at the snow line.' (Ngôi làng nằm ở đường giới hạn tuyết).
- 'above the snow line': Chỉ khu vực có tuyết vĩnh cửu. Ví dụ: 'Vegetation is scarce above the snow line.' (Thực vật rất ít ở trên đường giới hạn tuyết).
- 'below the snow line': Chỉ khu vực không có tuyết vĩnh cửu. Ví dụ: 'Forests thrive below the snow line.' (Rừng phát triển mạnh ở dưới đường giới hạn tuyết).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Snow line'

Rule: punctuation-colon

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The snow line is rising: global warming is causing glaciers to melt at an alarming rate.
Đường đóng băng đang tăng lên: sự nóng lên toàn cầu đang khiến các sông băng tan chảy với tốc độ đáng báo động.
Phủ định
The snow line isn't always visible: cloud cover can obscure the boundary between snow and rock.
Đường đóng băng không phải lúc nào cũng nhìn thấy được: mây che phủ có thể che khuất ranh giới giữa tuyết và đá.
Nghi vấn
Is the snow line receding: a sign of climate change's impact on our mountains?
Đường đóng băng có đang rút lui không: một dấu hiệu về tác động của biến đổi khí hậu lên các ngọn núi của chúng ta?

Rule: sentence-yes-no-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The snow line is gradually moving higher due to climate change.
Đường tuyết đang dần di chuyển lên cao hơn do biến đổi khí hậu.
Phủ định
The snow line does not remain constant throughout the year.
Đường tuyết không duy trì cố định trong suốt cả năm.
Nghi vấn
Does the snow line affect the local ecosystem?
Đường tuyết có ảnh hưởng đến hệ sinh thái địa phương không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)