life of the party
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Life of the party'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một người sôi nổi, thú vị và là người bạn đồng hành tốt trong các sự kiện xã hội. Thường chỉ người mang lại niềm vui và sự hào hứng cho mọi người xung quanh.
Definition (English Meaning)
A person who is lively, entertaining, and good company at social events.
Ví dụ Thực tế với 'Life of the party'
-
"She's always the life of the party, making everyone laugh."
"Cô ấy luôn là người mang lại niềm vui cho mọi bữa tiệc, khiến mọi người cười không ngớt."
-
"John is the life of the party; he always has a funny story to tell."
"John là người mang lại niềm vui cho mọi bữa tiệc; anh ấy luôn có những câu chuyện hài hước để kể."
-
"If you want the party to be a success, invite Sarah; she's always the life of the party."
"Nếu bạn muốn bữa tiệc thành công, hãy mời Sarah; cô ấy luôn là người mang lại niềm vui cho mọi người."
Từ loại & Từ liên quan của 'Life of the party'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Life of the party'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường được dùng để mô tả những người có tính cách hướng ngoại, thích giao tiếp và có khả năng khuấy động không khí. Khác với những người chỉ đơn giản là tham gia bữa tiệc, 'life of the party' chủ động tương tác, tạo niềm vui và khiến mọi người cảm thấy thoải mái. Cần phân biệt với các từ như 'extrovert' (người hướng ngoại) chỉ đơn thuần là thích giao tiếp xã hội, còn 'life of the party' nhấn mạnh khả năng mang lại niềm vui.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Thường đi kèm với 'at' để chỉ địa điểm, ví dụ: 'He's the life of the party at every gathering.' (Anh ấy là người mang lại niềm vui cho mọi bữa tiệc).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Life of the party'
Rule: clauses-relative-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Sarah, who is always the life of the party, knows how to make everyone feel welcome.
|
Sarah, người luôn là linh hồn của bữa tiệc, biết cách làm cho mọi người cảm thấy được chào đón. |
| Phủ định |
Mark, who used to be the life of the party, now prefers quiet evenings at home.
|
Mark, người từng là linh hồn của bữa tiệc, giờ thích những buổi tối yên tĩnh ở nhà hơn. |
| Nghi vấn |
Is John, who everyone expects to be the life of the party, feeling under the weather tonight?
|
Có phải John, người mà mọi người mong đợi sẽ là linh hồn của bữa tiệc, cảm thấy không khỏe tối nay không? |
Rule: parts-of-speech-nouns
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Sarah is the life of the party; she always makes everyone laugh.
|
Sarah là linh hồn của bữa tiệc; cô ấy luôn khiến mọi người cười. |
| Phủ định |
He wasn't the life of the party because he stayed quiet all night.
|
Anh ấy không phải là linh hồn của bữa tiệc vì anh ấy im lặng cả đêm. |
| Nghi vấn |
Is she the life of the party wherever she goes?
|
Cô ấy có phải là linh hồn của bữa tiệc ở bất cứ nơi nào cô ấy đến không? |
Rule: sentence-inversion
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She is usually the life of the party, bringing joy to everyone.
|
Cô ấy thường là linh hồn của bữa tiệc, mang lại niềm vui cho mọi người. |
| Phủ định |
Only at very formal events is she not the life of the party.
|
Chỉ tại những sự kiện rất trang trọng cô ấy mới không phải là linh hồn của bữa tiệc. |
| Nghi vấn |
Was she ever not the life of the party at any gathering?
|
Đã bao giờ cô ấy không phải là linh hồn của bữa tiệc ở bất kỳ buổi tụ tập nào chưa? |
Rule: sentence-subject-verb-agreement
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She is always the life of the party; everyone enjoys being around her.
|
Cô ấy luôn là tâm điểm của bữa tiệc; mọi người đều thích ở gần cô ấy. |
| Phủ định |
He wasn't the life of the party last night because he was feeling unwell.
|
Anh ấy không phải là tâm điểm của bữa tiệc tối qua vì anh ấy cảm thấy không khỏe. |
| Nghi vấn |
Is Sarah the life of the party at every gathering?
|
Sarah có phải là tâm điểm của bữa tiệc ở mọi buổi tụ tập không? |