(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ technological advancement
C1

technological advancement

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

tiến bộ công nghệ sự phát triển công nghệ đột phá công nghệ
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Technological advancement'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Sự tiến bộ của công nghệ; việc áp dụng các công nghệ mới.

Definition (English Meaning)

The progress of technology; the implementation of new technologies.

Ví dụ Thực tế với 'Technological advancement'

  • "Technological advancements in medicine have significantly increased life expectancy."

    "Những tiến bộ công nghệ trong y học đã làm tăng đáng kể tuổi thọ."

  • "The 21st century has seen rapid technological advancement."

    "Thế kỷ 21 đã chứng kiến sự tiến bộ công nghệ nhanh chóng."

  • "Technological advancement is crucial for economic growth."

    "Tiến bộ công nghệ là rất quan trọng cho sự tăng trưởng kinh tế."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Technological advancement'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

technological progress(tiến bộ công nghệ)
technological innovation(đổi mới công nghệ)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Công nghệ

Ghi chú Cách dùng 'Technological advancement'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường được sử dụng để mô tả sự phát triển liên tục và cải tiến trong lĩnh vực công nghệ. Nó bao hàm cả những đột phá về mặt lý thuyết và sự ứng dụng thực tế của chúng.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in of

in: được sử dụng để chỉ lĩnh vực mà sự tiến bộ diễn ra (ví dụ: technological advancements in medicine). of: được sử dụng để chỉ bản chất của sự tiến bộ (ví dụ: technological advancements of artificial intelligence).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Technological advancement'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)