social-emotional learning
NounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Social-emotional learning'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Quá trình mà trẻ em và người lớn có được và áp dụng hiệu quả kiến thức, thái độ và kỹ năng cần thiết để hiểu và quản lý cảm xúc, đặt ra và đạt được các mục tiêu tích cực, cảm nhận và thể hiện sự đồng cảm với người khác, thiết lập và duy trì các mối quan hệ tích cực và đưa ra các quyết định có trách nhiệm.
Definition (English Meaning)
The process through which children and adults acquire and effectively apply the knowledge, attitudes, and skills necessary to understand and manage emotions, set and achieve positive goals, feel and show empathy for others, establish and maintain positive relationships, and make responsible decisions.
Ví dụ Thực tế với 'Social-emotional learning'
-
"The school implemented a social-emotional learning program to help students manage their stress and build positive relationships."
"Trường học đã triển khai một chương trình học tập xã hội-cảm xúc để giúp học sinh quản lý căng thẳng và xây dựng các mối quan hệ tích cực."
-
"Many schools are now integrating social-emotional learning into their curriculum."
"Nhiều trường học hiện đang tích hợp học tập xã hội-cảm xúc vào chương trình giảng dạy của họ."
-
"Social-emotional learning can improve students' academic performance and reduce behavioral problems."
"Học tập xã hội-cảm xúc có thể cải thiện kết quả học tập của học sinh và giảm các vấn đề về hành vi."
Từ loại & Từ liên quan của 'Social-emotional learning'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: social-emotional learning
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Social-emotional learning'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Social-emotional learning (SEL) là một khung chương trình giáo dục nhằm phát triển các kỹ năng mềm liên quan đến tương tác xã hội và điều chỉnh cảm xúc. Nó nhấn mạnh tầm quan trọng của việc không chỉ học kiến thức mà còn học cách tương tác với người khác và quản lý bản thân. SEL không chỉ là một môn học mà là một phần tích hợp của văn hóa trường học và cộng đồng. Khác với 'academic learning' (học tập kiến thức), SEL tập trung vào phát triển toàn diện con người, bao gồm cả khía cạnh xã hội và cảm xúc.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘In’ dùng để chỉ bối cảnh hoặc chương trình SEL được thực hiện (ví dụ: 'SEL in schools'). ‘Through’ dùng để chỉ phương pháp hoặc cách thức SEL được thực hiện (ví dụ: 'Learning through SEL'). ‘For’ dùng để chỉ mục đích của SEL (ví dụ: 'SEL for developing empathy').
Ngữ pháp ứng dụng với 'Social-emotional learning'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.