socialize
Động từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Socialize'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Tham gia các hoạt động xã hội; giao lưu, hòa nhập với những người khác.
Definition (English Meaning)
To participate in social activities; to mix socially with others.
Ví dụ Thực tế với 'Socialize'
-
"It's important for children to socialize with their peers."
"Điều quan trọng là trẻ em phải giao lưu với bạn bè đồng trang lứa."
-
"She likes to socialize at parties."
"Cô ấy thích giao lưu tại các bữa tiệc."
-
"The company encourages employees to socialize after work."
"Công ty khuyến khích nhân viên giao lưu sau giờ làm việc."
Từ loại & Từ liên quan của 'Socialize'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Socialize'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Động từ này thường ám chỉ việc dành thời gian với người khác vì mục đích giải trí hoặc để xây dựng mối quan hệ. Nó nhấn mạnh sự tương tác và giao tiếp giữa các cá nhân trong một môi trường xã hội.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Khi sử dụng 'with', nó chỉ ra đối tượng hoặc những người mà bạn đang giao lưu cùng. Ví dụ: 'I like to socialize with my friends after work.' (Tôi thích giao lưu với bạn bè sau giờ làm việc.)
Ngữ pháp ứng dụng với 'Socialize'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.