(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ social equity
C1

social equity

Noun

Nghĩa tiếng Việt

công bằng xã hội bình đẳng xã hội (với sắc thái nhấn mạnh về công bằng)
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Social equity'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Công bằng xã hội đề cập đến sự công bằng và chính trực trong việc phân phối các nguồn lực và cơ hội trong một xã hội. Nó nhằm mục đích đảm bảo rằng tất cả các cá nhân và nhóm đều có quyền tiếp cận bình đẳng các cơ hội, bất kể nền tảng xã hội, sắc tộc, giới tính hoặc các đặc điểm khác của họ. Nó giải quyết những bất bình đẳng có hệ thống và nỗ lực hướng tới việc tạo ra một xã hội công bằng và bao trùm hơn.

Definition (English Meaning)

Social equity refers to fairness and justice in the distribution of resources and opportunities within a society. It aims to ensure that all individuals and groups have equal access to opportunities, regardless of their social background, ethnicity, gender, or other characteristics. It addresses systemic inequalities and works towards creating a more just and inclusive society.

Ví dụ Thực tế với 'Social equity'

  • "The organization's mission is to promote social equity in education."

    "Sứ mệnh của tổ chức là thúc đẩy công bằng xã hội trong giáo dục."

  • "The city council is committed to addressing social equity through policy reform."

    "Hội đồng thành phố cam kết giải quyết vấn đề công bằng xã hội thông qua cải cách chính sách."

  • "Social equity initiatives aim to close the achievement gap between different student groups."

    "Các sáng kiến về công bằng xã hội nhằm mục đích thu hẹp khoảng cách thành tích giữa các nhóm học sinh khác nhau."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Social equity'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: social equity
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

inclusion(sự hòa nhập)
diversity(sự đa dạng)
accessibility(khả năng tiếp cận)

Lĩnh vực (Subject Area)

Xã hội học Chính trị học Kinh tế học

Ghi chú Cách dùng 'Social equity'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Khái niệm 'social equity' nhấn mạnh đến việc loại bỏ các rào cản và sự thiên vị trong hệ thống xã hội, kinh tế và chính trị. Nó không chỉ đơn thuần là 'equality' (bình đẳng) mà còn bao gồm cả 'equity' (sự công bằng) bằng cách thừa nhận rằng những người khác nhau cần những thứ khác nhau để đạt được kết quả tương đương. Nó khác với 'equality of opportunity' ở chỗ nó không chỉ dừng lại ở việc tạo ra cơ hội mà còn xem xét kết quả thực tế.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in within

‘Social equity in [a specific area, e.g., healthcare]’ đề cập đến sự công bằng xã hội trong lĩnh vực đó. ‘Social equity within [a group or community]’ đề cập đến sự công bằng xã hội trong phạm vi nhóm hoặc cộng đồng đó.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Social equity'

Rule: sentence-yes-no-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Social equity is a primary goal of the organization.
Công bằng xã hội là mục tiêu chính của tổ chức.
Phủ định
Social equity is not always easy to achieve.
Công bằng xã hội không phải lúc nào cũng dễ dàng đạt được.
Nghi vấn
Is social equity a realistic aim in today's society?
Liệu công bằng xã hội có phải là một mục tiêu thực tế trong xã hội ngày nay?
(Vị trí vocab_tab4_inline)