sociocultural environment
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Sociocultural environment'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Môi trường văn hóa - xã hội; Các điều kiện xã hội và văn hóa ảnh hưởng đến cuộc sống của một cá nhân hoặc cộng đồng.
Definition (English Meaning)
The social and cultural conditions that influence the life of an individual or community.
Ví dụ Thực tế với 'Sociocultural environment'
-
"The sociocultural environment in which children are raised significantly impacts their development."
"Môi trường văn hóa - xã hội nơi trẻ em lớn lên ảnh hưởng đáng kể đến sự phát triển của chúng."
-
"The company must adapt its marketing strategies to the local sociocultural environment."
"Công ty phải điều chỉnh các chiến lược tiếp thị của mình cho phù hợp với môi trường văn hóa - xã hội địa phương."
-
"Education plays a crucial role in shaping individuals within a specific sociocultural environment."
"Giáo dục đóng một vai trò quan trọng trong việc hình thành các cá nhân trong một môi trường văn hóa - xã hội cụ thể."
Từ loại & Từ liên quan của 'Sociocultural environment'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: sociocultural environment
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Sociocultural environment'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường được sử dụng để mô tả bối cảnh rộng lớn hơn nơi các cá nhân hoặc nhóm tương tác và phát triển. Nó bao gồm các yếu tố như phong tục, giá trị, tín ngưỡng, luật pháp và thể chế xã hội. Nó nhấn mạnh sự tương tác phức tạp giữa các yếu tố xã hội và văn hóa trong việc hình thành hành vi và kết quả.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Khi dùng 'in', nó chỉ vị trí, sự tồn tại trong môi trường đó (ví dụ: 'children growing up in a sociocultural environment of poverty'). Khi dùng 'of', nó chỉ thuộc tính, đặc điểm của môi trường đó (ví dụ: 'the impact of the sociocultural environment of the school').
Ngữ pháp ứng dụng với 'Sociocultural environment'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.