(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ social environment
B2

social environment

noun

Nghĩa tiếng Việt

môi trường xã hội bối cảnh xã hội
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Social environment'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Môi trường xã hội là bối cảnh văn hóa và môi trường xã hội mà con người thuộc về, và ảnh hưởng đến hành vi và niềm tin của họ.

Definition (English Meaning)

The cultural context and social setting to which people belong, and which influences their behaviour and beliefs.

Ví dụ Thực tế với 'Social environment'

  • "Children develop their social skills within their social environment."

    "Trẻ em phát triển các kỹ năng xã hội của mình trong môi trường xã hội của chúng."

  • "The social environment in the workplace can affect employee morale."

    "Môi trường xã hội tại nơi làm việc có thể ảnh hưởng đến tinh thần của nhân viên."

  • "Growing up in a disadvantaged social environment can limit opportunities for success."

    "Lớn lên trong một môi trường xã hội bất lợi có thể hạn chế cơ hội thành công."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Social environment'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: social environment
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

natural environment(môi trường tự nhiên)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Xã hội học Tâm lý học Môi trường

Ghi chú Cách dùng 'Social environment'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Môi trường xã hội bao gồm các mối quan hệ cá nhân, gia đình, bạn bè, cộng đồng, văn hóa, chính trị và kinh tế. Nó ảnh hưởng đến sự phát triển nhân cách, hành vi và cơ hội của mỗi cá nhân. Nó rộng hơn so với 'social circle' (vòng tròn xã hội) chỉ tập trung vào những người gần gũi.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in of

Ví dụ: 'in a supportive social environment' (trong một môi trường xã hội hỗ trợ); 'the impact of the social environment' (tác động của môi trường xã hội). 'Of' thường dùng để chỉ một thuộc tính hoặc thành phần của môi trường xã hội.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Social environment'

Rule: sentence-wh-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
A supportive social environment can positively influence a student's academic performance.
Một môi trường xã hội hỗ trợ có thể ảnh hưởng tích cực đến kết quả học tập của học sinh.
Phủ định
Ignoring the impact of the social environment on individuals can lead to ineffective social policies.
Bỏ qua tác động của môi trường xã hội đối với các cá nhân có thể dẫn đến các chính sách xã hội không hiệu quả.
Nghi vấn
How does the social environment shape a person's identity?
Môi trường xã hội định hình bản sắc của một người như thế nào?
(Vị trí vocab_tab4_inline)