(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ cultural values
B2

cultural values

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

giá trị văn hóa các giá trị văn hóa
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Cultural values'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Những tiêu chuẩn được chấp nhận rộng rãi về điều gì là chấp nhận được hoặc không thể chấp nhận được, quan trọng hoặc không quan trọng, đúng hay sai trong một cộng đồng hoặc xã hội.

Definition (English Meaning)

The commonly held standards of what is acceptable or unacceptable, important or unimportant, right or wrong, in a community or society.

Ví dụ Thực tế với 'Cultural values'

  • "Respect for elders is one of the core cultural values in many Asian countries."

    "Tôn trọng người lớn tuổi là một trong những giá trị văn hóa cốt lõi ở nhiều nước châu Á."

  • "The company's mission statement should reflect its cultural values."

    "Tuyên bố sứ mệnh của công ty nên phản ánh các giá trị văn hóa của nó."

  • "Globalization can lead to a clash of cultural values."

    "Toàn cầu hóa có thể dẫn đến sự xung đột giữa các giá trị văn hóa."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Cultural values'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: cultural values
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Xã hội học Nhân học Nghiên cứu văn hóa

Ghi chú Cách dùng 'Cultural values'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

“Cultural values” là một cụm danh từ chỉ những niềm tin, nguyên tắc và chuẩn mực hướng dẫn hành vi của con người trong một nền văn hóa cụ thể. Nó bao gồm các khía cạnh như đạo đức, truyền thống, tôn giáo và các quan niệm về cái đẹp và lẽ phải. Khác với 'personal values' (giá trị cá nhân) vốn mang tính chủ quan, 'cultural values' mang tính khách quan và được chia sẻ rộng rãi trong cộng đồng. Nó có thể bao gồm nhiều khía cạnh của cuộc sống, từ các mối quan hệ gia đình đến cách thức tổ chức xã hội và kinh tế.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in within of

* in/within (a culture): đề cập đến việc giá trị văn hóa tồn tại trong một nền văn hóa cụ thể. Ví dụ: cultural values in Vietnamese society. * of (a culture): nhấn mạnh đến bản chất thuộc về của giá trị đó. Ví dụ: cultural values of ancient Greece.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Cultural values'

Rule: tenses-future-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The younger generation will be upholding cultural values by participating in traditional festivals.
Thế hệ trẻ sẽ đang duy trì các giá trị văn hóa bằng cách tham gia vào các lễ hội truyền thống.
Phủ định
The rapid modernization won't be diminishing cultural values; instead, it will be evolving them.
Sự hiện đại hóa nhanh chóng sẽ không làm suy giảm các giá trị văn hóa; thay vào đó, nó sẽ phát triển chúng.
Nghi vấn
Will the government be promoting cultural values through educational programs next year?
Liệu chính phủ có đang quảng bá các giá trị văn hóa thông qua các chương trình giáo dục vào năm tới không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)