socket wrench
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Socket wrench'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một loại cờ lê sử dụng các đầu khẩu có thể thay thế để phù hợp với các kích cỡ đai ốc và bu lông khác nhau.
Definition (English Meaning)
A type of wrench that uses interchangeable sockets to fit different sizes of nuts and bolts.
Ví dụ Thực tế với 'Socket wrench'
-
"He used a socket wrench to remove the lug nuts from the car tire."
"Anh ấy đã sử dụng cờ lê ổ cắm để tháo các đai ốc khỏi lốp xe ô tô."
-
"A socket wrench set is a valuable addition to any toolbox."
"Một bộ cờ lê ổ cắm là một bổ sung giá trị cho bất kỳ hộp dụng cụ nào."
-
"The mechanic tightened the bolts with a socket wrench."
"Người thợ máy siết chặt các bu lông bằng cờ lê ổ cắm."
Từ loại & Từ liên quan của 'Socket wrench'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: socket wrench
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Socket wrench'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cờ lê ổ cắm (socket wrench) cung cấp lực siết tốt hơn và dễ dàng hơn so với cờ lê thường trong nhiều tình huống. Nó đặc biệt hữu ích khi làm việc trong không gian hẹp hoặc khi cần siết chặt hoặc nới lỏng nhiều đai ốc và bu lông có kích cỡ khác nhau.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Socket wrench'
Rule: tenses-future-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
By the time the mechanic finishes, he will have been using the socket wrench for over an hour.
|
Đến khi thợ máy sửa xong, anh ấy sẽ đã sử dụng cờ lê vòng miệng hơn một tiếng đồng hồ. |
| Phủ định |
They won't have been relying on that socket wrench for the entire repair job; they have other tools too.
|
Họ sẽ không chỉ dựa vào chiếc cờ lê vòng miệng đó cho toàn bộ công việc sửa chữa; họ còn có các công cụ khác nữa. |
| Nghi vấn |
Will you have been needing a specific socket wrench size for this task for very long?
|
Bạn sẽ cần một kích cỡ cờ lê vòng miệng cụ thể cho nhiệm vụ này trong bao lâu? |
Rule: usage-used-to
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
My dad used to use a socket wrench to fix cars when he was younger.
|
Bố tôi đã từng sử dụng một cái cờ lê ổ cắm để sửa ô tô khi ông còn trẻ. |
| Phủ định |
She didn't use to know how to use a socket wrench, but now she's an expert.
|
Cô ấy đã từng không biết cách sử dụng cờ lê ổ cắm, nhưng bây giờ cô ấy là một chuyên gia. |
| Nghi vấn |
Did you use to use a socket wrench on this old car?
|
Bạn đã từng sử dụng cờ lê ổ cắm trên chiếc xe cũ này phải không? |
Rule: usage-wish-if-only
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
I wish I had bought a socket wrench last week to fix my car.
|
Tôi ước tôi đã mua một cái cờ lê ổ cắm tuần trước để sửa xe của tôi. |
| Phủ định |
If only he hadn't borrowed my socket wrench and then lost it.
|
Giá như anh ấy không mượn cái cờ lê ổ cắm của tôi rồi làm mất nó. |
| Nghi vấn |
I wish I could remember where I put my socket wrench; do you know?
|
Tôi ước tôi có thể nhớ đã để cái cờ lê ổ cắm của mình ở đâu; bạn có biết không? |