(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ socket wrench
B1

socket wrench

noun

Nghĩa tiếng Việt

cờ lê ổ cắm cần siết cần tự động
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Socket wrench'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một loại cờ lê sử dụng các đầu khẩu có thể thay thế để phù hợp với các kích cỡ đai ốc và bu lông khác nhau.

Definition (English Meaning)

A type of wrench that uses interchangeable sockets to fit different sizes of nuts and bolts.

Ví dụ Thực tế với 'Socket wrench'

  • "He used a socket wrench to remove the lug nuts from the car tire."

    "Anh ấy đã sử dụng cờ lê ổ cắm để tháo các đai ốc khỏi lốp xe ô tô."

  • "A socket wrench set is a valuable addition to any toolbox."

    "Một bộ cờ lê ổ cắm là một bổ sung giá trị cho bất kỳ hộp dụng cụ nào."

  • "The mechanic tightened the bolts with a socket wrench."

    "Người thợ máy siết chặt các bu lông bằng cờ lê ổ cắm."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Socket wrench'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: socket wrench
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

wrench(cờ lê) spanner(mỏ lết)
screwdriver(tua vít)

Lĩnh vực (Subject Area)

Công cụ và Kỹ thuật

Ghi chú Cách dùng 'Socket wrench'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cờ lê ổ cắm (socket wrench) cung cấp lực siết tốt hơn và dễ dàng hơn so với cờ lê thường trong nhiều tình huống. Nó đặc biệt hữu ích khi làm việc trong không gian hẹp hoặc khi cần siết chặt hoặc nới lỏng nhiều đai ốc và bu lông có kích cỡ khác nhau.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Socket wrench'

Rule: tenses-future-perfect-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
By the time the mechanic finishes, he will have been using the socket wrench for over an hour.
Đến khi thợ máy sửa xong, anh ấy sẽ đã sử dụng cờ lê vòng miệng hơn một tiếng đồng hồ.
Phủ định
They won't have been relying on that socket wrench for the entire repair job; they have other tools too.
Họ sẽ không chỉ dựa vào chiếc cờ lê vòng miệng đó cho toàn bộ công việc sửa chữa; họ còn có các công cụ khác nữa.
Nghi vấn
Will you have been needing a specific socket wrench size for this task for very long?
Bạn sẽ cần một kích cỡ cờ lê vòng miệng cụ thể cho nhiệm vụ này trong bao lâu?

Rule: usage-used-to

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
My dad used to use a socket wrench to fix cars when he was younger.
Bố tôi đã từng sử dụng một cái cờ lê ổ cắm để sửa ô tô khi ông còn trẻ.
Phủ định
She didn't use to know how to use a socket wrench, but now she's an expert.
Cô ấy đã từng không biết cách sử dụng cờ lê ổ cắm, nhưng bây giờ cô ấy là một chuyên gia.
Nghi vấn
Did you use to use a socket wrench on this old car?
Bạn đã từng sử dụng cờ lê ổ cắm trên chiếc xe cũ này phải không?

Rule: usage-wish-if-only

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
I wish I had bought a socket wrench last week to fix my car.
Tôi ước tôi đã mua một cái cờ lê ổ cắm tuần trước để sửa xe của tôi.
Phủ định
If only he hadn't borrowed my socket wrench and then lost it.
Giá như anh ấy không mượn cái cờ lê ổ cắm của tôi rồi làm mất nó.
Nghi vấn
I wish I could remember where I put my socket wrench; do you know?
Tôi ước tôi có thể nhớ đã để cái cờ lê ổ cắm của mình ở đâu; bạn có biết không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)