(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ screwdriver
A2

screwdriver

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

tua vít cái vặn vít cocktail vodka cam
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Screwdriver'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một dụng cụ có đầu dẹt, hình chữ thập hoặc hình dạng khác khớp với đầu của ốc vít để vặn nó.

Definition (English Meaning)

A tool with a flattened, cross-shaped, or other shaped tip that fits into the head of a screw to turn it.

Ví dụ Thực tế với 'Screwdriver'

  • "He used a screwdriver to tighten the screws on the cabinet."

    "Anh ấy dùng tua vít để vặn chặt các con ốc trên tủ."

  • "Always use the right size screwdriver for the screw."

    "Luôn sử dụng tua vít có kích thước phù hợp với ốc vít."

  • "He fixed the toy car with a small screwdriver."

    "Anh ấy sửa chiếc xe đồ chơi bằng một chiếc tua vít nhỏ."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Screwdriver'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: screwdriver
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Chưa có từ đồng nghĩa.

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Công cụ

Ghi chú Cách dùng 'Screwdriver'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Screwdriver là một công cụ cơ bản dùng để vặn hoặc tháo ốc vít. Nó có nhiều loại khác nhau tùy thuộc vào hình dạng đầu ốc vít (ví dụ: đầu dẹt, đầu chữ thập, đầu lục giác). 'Screwdriver' tập trung vào công cụ vật lý, khác với các công cụ khác như 'wrench' (cờ lê) được sử dụng cho bu lông và đai ốc.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Screwdriver'

Rule: clauses-adverbial-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
I tightened the screw after I used the screwdriver.
Tôi đã siết chặt con ốc sau khi tôi sử dụng cái tua vít.
Phủ định
He couldn't fix the bicycle until he found a screwdriver.
Anh ấy không thể sửa chiếc xe đạp cho đến khi anh ấy tìm thấy một cái tua vít.
Nghi vấn
Can you assemble the furniture if you have a screwdriver?
Bạn có thể lắp ráp đồ nội thất nếu bạn có một cái tua vít không?

Rule: clauses-relative-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The toolbox, which contains my favorite screwdriver, is always locked.
Cái hộp dụng cụ, cái mà chứa chiếc tuốc nơ vít yêu thích của tôi, luôn luôn bị khóa.
Phủ định
The drawer that doesn't have a screwdriver is useless for fixing things.
Cái ngăn kéo mà không có tuốc nơ vít thì vô dụng cho việc sửa chữa đồ đạc.
Nghi vấn
Is this the workshop where the mechanic, who uses a specialized screwdriver, repairs engines?
Đây có phải là xưởng nơi mà người thợ máy, người mà sử dụng một chiếc tuốc nơ vít chuyên dụng, sửa chữa động cơ không?

Rule: punctuation-colon

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
My toolbox contains essential tools: a hammer, a wrench, and a screwdriver.
Hộp dụng cụ của tôi chứa các dụng cụ cần thiết: một cái búa, một cái cờ lê và một cái tua vít.
Phủ định
This isn't the correct tool for the job: you need a screwdriver, not a wrench.
Đây không phải là công cụ phù hợp cho công việc: bạn cần một cái tua vít, không phải một cái cờ lê.
Nghi vấn
Do you have the right tool: specifically, a screwdriver with a Phillips head?
Bạn có đúng công cụ không: cụ thể là, một cái tua vít với đầu Phillips?

Rule: sentence-conditionals-zero

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If the screw is too tight, a screwdriver helps loosen it.
Nếu ốc vít quá chặt, tua vít giúp nới lỏng nó.
Phủ định
If you don't have a screwdriver, you can't easily remove the screws.
Nếu bạn không có tua vít, bạn không thể dễ dàng tháo ốc vít.
Nghi vấn
If the screw is stripped, does a screwdriver still work?
Nếu ốc vít bị trờn, tua vít có còn tác dụng không?

Rule: sentence-passive-voice

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The screwdriver is used to tighten the screws.
Cái tua vít được sử dụng để siết chặt các con ốc.
Phủ định
The screwdriver was not used to open the paint can.
Cái tua vít đã không được sử dụng để mở lon sơn.
Nghi vấn
Will the screwdriver be needed to assemble the furniture?
Liệu cái tua vít có cần thiết để lắp ráp đồ nội thất không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)