ratchet wrench
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Ratchet wrench'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một loại cờ lê cho phép siết chặt hoặc nới lỏng đai ốc hoặc bu lông liên tục mà không cần phải nhấc cờ lê ra khỏi vật cần vặn.
Definition (English Meaning)
A type of wrench that allows continuous tightening or loosening of a nut or bolt without removing the wrench from the fastener.
Ví dụ Thực tế với 'Ratchet wrench'
-
"He used a ratchet wrench to quickly tighten the bolt."
"Anh ấy đã dùng cờ lê vòng miệng tự động để siết chặt bu lông một cách nhanh chóng."
-
"The mechanic reached for his ratchet wrench to loosen the stubborn nut."
"Người thợ máy với lấy cờ lê vòng miệng tự động để nới lỏng con ốc cứng đầu."
-
"A ratchet wrench is an essential tool for any mechanic."
"Cờ lê vòng miệng tự động là một công cụ thiết yếu cho bất kỳ thợ máy nào."
Từ loại & Từ liên quan của 'Ratchet wrench'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: ratchet wrench (luôn là danh từ ghép)
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Ratchet wrench'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cờ lê vòng miệng tự động (ratchet wrench) được thiết kế để tăng tốc quá trình vặn ốc vít. Cơ chế 'ratchet' (bánh cóc) cho phép người dùng xoay cờ lê theo một hướng để siết hoặc nới lỏng, và sau đó xoay trở lại mà không cần nhấc cờ lê ra. Điều này giúp tiết kiệm thời gian và công sức, đặc biệt trong không gian hẹp.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'With' thường được sử dụng để chỉ công cụ được sử dụng (e.g., Use a ratchet wrench with a socket). 'For' thường được dùng để chỉ mục đích sử dụng (e.g., A ratchet wrench for tightening bolts).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Ratchet wrench'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.