(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ crack
B1

crack

Động từ

Nghĩa tiếng Việt

nứt vỡ giải quyết phá (vụ án) tiếng nổ pha trò
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Crack'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Làm nứt, làm vỡ nhưng không tách rời hoàn toàn.

Definition (English Meaning)

To break or cause to break without complete separation of parts.

Ví dụ Thực tế với 'Crack'

  • "The ice cracked under his weight."

    "Mặt băng nứt dưới sức nặng của anh ấy."

  • "The company is trying to crack the Chinese market."

    "Công ty đang cố gắng thâm nhập thị trường Trung Quốc."

  • "He cracked a joke."

    "Anh ấy đã pha trò."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Crack'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Đời sống hàng ngày Kỹ thuật Y học (tùy ngữ cảnh)

Ghi chú Cách dùng 'Crack'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thường chỉ sự nứt, vỡ một phần của vật rắn. Khác với 'break' (vỡ hẳn), 'crack' thể hiện sự hư hại nhưng vẫn còn tính liên kết. 'Split' thường dùng cho sự tách rời theo chiều dọc.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

at on

'Crack at' thường dùng khi cố gắng làm gì đó (a crack at something). 'Crack on' mang nghĩa tiếp tục làm việc gì đó một cách nhanh chóng.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Crack'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)