(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ soil salinization
C1

soil salinization

noun

Nghĩa tiếng Việt

sự nhiễm mặn đất quá trình nhiễm mặn đất mặn hóa đất
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Soil salinization'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Quá trình tích tụ muối hòa tan trong nước ở đất. Sự nhiễm mặn đất là một vấn đề môi trường lớn, đặc biệt ở các khu vực khô cằn và bán khô cằn.

Definition (English Meaning)

The process by which water-soluble salts accumulate in the soil. Soil salinization is a major environmental problem, particularly in arid and semi-arid regions.

Ví dụ Thực tế với 'Soil salinization'

  • "Soil salinization is a significant threat to agricultural productivity in many parts of the world."

    "Sự nhiễm mặn đất là một mối đe dọa đáng kể đối với năng suất nông nghiệp ở nhiều nơi trên thế giới."

  • "Improper irrigation practices can lead to soil salinization."

    "Các phương pháp tưới tiêu không đúng cách có thể dẫn đến sự nhiễm mặn đất."

  • "Soil salinization reduces the land's ability to support plant life."

    "Sự nhiễm mặn đất làm giảm khả năng của đất trong việc hỗ trợ sự sống của thực vật."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Soil salinization'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: soil salinization
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

salination(sự nhiễm mặn)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

desertification(sa mạc hóa)
erosion(xói mòn)
irrigation(tưới tiêu)

Lĩnh vực (Subject Area)

Khoa học môi trường Nông nghiệp

Ghi chú Cách dùng 'Soil salinization'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thuật ngữ này mô tả sự gia tăng nồng độ muối trong đất đến mức có thể gây hại cho thực vật và giảm năng suất nông nghiệp. Nó khác với 'salinity' (độ mặn), là một thuật ngữ chung hơn để chỉ nồng độ muối.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of in

'Salinization of soil' ám chỉ quá trình gây ra sự nhiễm mặn đất. 'Salinization in soil' ám chỉ sự tồn tại của quá trình nhiễm mặn đang diễn ra bên trong đất.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Soil salinization'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)