solar maximum
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Solar maximum'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Thời kỳ hoạt động mạnh nhất của Mặt Trời trong chu kỳ hoạt động 11 năm của Mặt Trời.
Definition (English Meaning)
The period of greatest solar activity in the 11-year solar cycle of the Sun.
Ví dụ Thực tế với 'Solar maximum'
-
"The next solar maximum is predicted to occur in 2025."
"Thời kỳ hoạt động cực đại tiếp theo của Mặt Trời được dự đoán sẽ xảy ra vào năm 2025."
-
"Scientists are studying the effects of the upcoming solar maximum on satellite communications."
"Các nhà khoa học đang nghiên cứu ảnh hưởng của thời kỳ hoạt động cực đại sắp tới của Mặt Trời đối với thông tin liên lạc vệ tinh."
-
"The strength of the magnetic field is greatest during the solar maximum."
"Cường độ của từ trường là lớn nhất trong thời kỳ hoạt động cực đại của Mặt Trời."
Từ loại & Từ liên quan của 'Solar maximum'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: solar maximum
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Solar maximum'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường được sử dụng trong các nghiên cứu về vật lý thiên văn, khí tượng vũ trụ và viễn thông. Nó đề cập đến giai đoạn mà số lượng vết đen Mặt Trời, bão Mặt Trời và các hiện tượng liên quan đạt đỉnh điểm. Việc hiểu và dự đoán solar maximum rất quan trọng vì những hoạt động này có thể ảnh hưởng đến hệ thống thông tin liên lạc, vệ tinh, lưới điện và thậm chí cả khí hậu Trái Đất.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
* **during**: Chỉ thời gian diễn ra hoạt động cực đại của mặt trời. Ví dụ: "Communication systems can be disrupted *during* a solar maximum."
* **at**: Chỉ thời điểm cụ thể khi hoạt động đạt đỉnh. Ví dụ: "*At* solar maximum, there is a greater chance of solar flares."
Ngữ pháp ứng dụng với 'Solar maximum'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.