solar cycle
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Solar cycle'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một sự thay đổi định kỳ trong hoạt động của Mặt Trời (bao gồm các thay đổi về mức độ bức xạ mặt trời và sự phun trào vật chất mặt trời) và hình dạng (bao gồm các vết đen mặt trời, bùng nổ và vòng hào quang).
Definition (English Meaning)
A periodic change in the Sun's activity (including changes in the levels of solar radiation and ejection of solar material) and appearance (including sunspots, flares, and coronal loops).
Ví dụ Thực tế với 'Solar cycle'
-
"The solar cycle affects the Earth's climate and technological systems."
"Chu kỳ mặt trời ảnh hưởng đến khí hậu Trái Đất và các hệ thống công nghệ."
-
"Scientists are studying the current solar cycle to predict its effects on Earth."
"Các nhà khoa học đang nghiên cứu chu kỳ mặt trời hiện tại để dự đoán ảnh hưởng của nó đến Trái Đất."
-
"The strength of the solar cycle can impact satellite communications."
"Cường độ của chu kỳ mặt trời có thể tác động đến thông tin liên lạc vệ tinh."
Từ loại & Từ liên quan của 'Solar cycle'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: solar cycle
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Solar cycle'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Chu kỳ mặt trời là một hiện tượng tự nhiên, lặp đi lặp lại với chu kỳ trung bình khoảng 11 năm. Nó ảnh hưởng đến nhiều khía cạnh của hệ mặt trời, bao gồm cả Trái Đất.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘of’ dùng để chỉ chu kỳ của cái gì (ví dụ: the solar cycle of the Sun). ‘in’ dùng để chỉ cái gì xảy ra trong chu kỳ mặt trời (ví dụ: changes in the solar cycle).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Solar cycle'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.