(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ solemnly
B2

solemnly

Trạng từ (Adverb)

Nghĩa tiếng Việt

một cách trang trọng một cách nghiêm nghị một cách long trọng trịnh trọng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Solemnly'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một cách nghiêm túc; một cách thể hiện sự chân thành sâu sắc.

Definition (English Meaning)

In a serious manner; in a way that shows deep sincerity.

Ví dụ Thực tế với 'Solemnly'

  • "He solemnly swore to uphold the constitution."

    "Anh ta long trọng tuyên thệ bảo vệ hiến pháp."

  • "The judge solemnly pronounced the sentence."

    "Thẩm phán long trọng tuyên án."

  • "She solemnly promised to keep the secret."

    "Cô ấy trịnh trọng hứa sẽ giữ bí mật."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Solemnly'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adverb: solemnly
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

ceremony(lễ nghi)
oath(lời thề)
funeral(tang lễ)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chung

Ghi chú Cách dùng 'Solemnly'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'solemnly' thường được sử dụng để mô tả hành động, lời nói hoặc hứa hẹn được thực hiện hoặc nói ra với thái độ trang trọng, nghiêm túc và chân thành. Nó nhấn mạnh tầm quan trọng của điều gì đó và thường liên quan đến các sự kiện hoặc tình huống có tính chất trang nghiêm, như tang lễ, lễ tuyên thệ, hoặc các quyết định quan trọng.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Solemnly'

Rule: sentence-active-voice

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The judge solemnly declared the sentence.
Thẩm phán trịnh trọng tuyên án.
Phủ định
He did not solemnly promise to keep the secret.
Anh ấy đã không long trọng hứa giữ bí mật.
Nghi vấn
Did she solemnly swear to tell the truth?
Cô ấy có long trọng thề sẽ nói sự thật không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)