solemnly
Trạng từ (Adverb)Nghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Solemnly'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một cách nghiêm túc; một cách thể hiện sự chân thành sâu sắc.
Ví dụ Thực tế với 'Solemnly'
-
"He solemnly swore to uphold the constitution."
"Anh ta long trọng tuyên thệ bảo vệ hiến pháp."
-
"The judge solemnly pronounced the sentence."
"Thẩm phán long trọng tuyên án."
-
"She solemnly promised to keep the secret."
"Cô ấy trịnh trọng hứa sẽ giữ bí mật."
Từ loại & Từ liên quan của 'Solemnly'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adverb: solemnly
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Solemnly'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'solemnly' thường được sử dụng để mô tả hành động, lời nói hoặc hứa hẹn được thực hiện hoặc nói ra với thái độ trang trọng, nghiêm túc và chân thành. Nó nhấn mạnh tầm quan trọng của điều gì đó và thường liên quan đến các sự kiện hoặc tình huống có tính chất trang nghiêm, như tang lễ, lễ tuyên thệ, hoặc các quyết định quan trọng.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Solemnly'
Rule: sentence-active-voice
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The judge solemnly declared the sentence.
|
Thẩm phán trịnh trọng tuyên án. |
| Phủ định |
He did not solemnly promise to keep the secret.
|
Anh ấy đã không long trọng hứa giữ bí mật. |
| Nghi vấn |
Did she solemnly swear to tell the truth?
|
Cô ấy có long trọng thề sẽ nói sự thật không? |