soloist
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Soloist'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Người biểu diễn solo, đặc biệt là ca sĩ hoặc nhạc công.
Definition (English Meaning)
A person who performs a solo, especially a singer or instrumentalist.
Ví dụ Thực tế với 'Soloist'
-
"The orchestra featured a young violinist as the soloist in the concerto."
"Dàn nhạc đã giới thiệu một nghệ sĩ violin trẻ tuổi với vai trò nghệ sĩ độc tấu trong bản concerto."
-
"She is a renowned opera soloist."
"Cô ấy là một nghệ sĩ opera solo nổi tiếng."
-
"He trained for years to become a concert soloist."
"Anh ấy đã luyện tập nhiều năm để trở thành một nghệ sĩ độc tấu hòa nhạc."
Từ loại & Từ liên quan của 'Soloist'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: soloist
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Soloist'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'soloist' thường được dùng để chỉ người biểu diễn một mình trong một buổi hòa nhạc, vở opera, hoặc các hình thức biểu diễn nghệ thuật khác. Nó nhấn mạnh vào vai trò độc lập và khả năng biểu diễn cá nhân của người đó. Khác với 'performer' (người biểu diễn) là một từ chung hơn, 'soloist' chỉ rõ rằng người đó biểu diễn một mình, không phải là thành viên của một nhóm (trừ khi có phần solo đặc biệt).
Giới từ đi kèm (Prepositions)
- 'as a soloist': với tư cách là một nghệ sĩ solo.
- 'soloist in': nghệ sĩ solo trong (một buổi biểu diễn, vở kịch,...).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Soloist'
Rule: parts-of-speech-pronouns
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She is a soloist who always captivates the audience with her performance.
|
Cô ấy là một nghệ sĩ độc tấu, người luôn thu hút khán giả bằng màn trình diễn của mình. |
| Phủ định |
He is not a soloist; he prefers to perform as part of a group.
|
Anh ấy không phải là một nghệ sĩ độc tấu; anh ấy thích biểu diễn như một phần của một nhóm. |
| Nghi vấn |
Is that soloist the one who won the competition last year?
|
Có phải nghệ sĩ độc tấu đó là người đã chiến thắng cuộc thi năm ngoái không? |
Rule: punctuation-comma
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
An accomplished musician, the soloist captivated the audience with her performance, earning a standing ovation.
|
Một nhạc sĩ tài ba, người độc tấu đã thu hút khán giả bằng màn trình diễn của mình, nhận được sự hoan nghênh nhiệt liệt. |
| Phủ định |
Despite her talent, she wasn't selected as the soloist, a decision that disappointed many fans, and she understood the panel's reasoning.
|
Mặc dù tài năng, cô ấy đã không được chọn làm người độc tấu, một quyết định làm nhiều người hâm mộ thất vọng, và cô ấy hiểu lý do của ban giám khảo. |
| Nghi vấn |
Tell me, John, is she the soloist we've been waiting for, or do we need to continue our search?
|
Nói cho tôi biết, John, cô ấy có phải là người độc tấu mà chúng ta đã chờ đợi không, hay chúng ta cần tiếp tục tìm kiếm? |
Rule: tenses-past-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The orchestra was supporting the soloist who was singing beautifully.
|
Dàn nhạc đang hỗ trợ nghệ sĩ độc tấu, người đang hát rất hay. |
| Phủ định |
She wasn't performing as a soloist; she was part of a duet.
|
Cô ấy không biểu diễn với tư cách là một nghệ sĩ độc tấu; cô ấy là một phần của song ca. |
| Nghi vấn |
Were they considering him as a soloist for the upcoming concert?
|
Họ có đang xem xét anh ấy như một nghệ sĩ độc tấu cho buổi hòa nhạc sắp tới không? |