(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ solo performer
B2

solo performer

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

nghệ sĩ biểu diễn solo người biểu diễn đơn người độc diễn
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Solo performer'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một cá nhân biểu diễn một mình, không có nhóm hoặc tập thể.

Definition (English Meaning)

An individual who performs alone, without a group or ensemble.

Ví dụ Thực tế với 'Solo performer'

  • "She is a highly acclaimed solo performer, known for her captivating stage presence."

    "Cô ấy là một nghệ sĩ biểu diễn solo được đánh giá cao, nổi tiếng với sự hiện diện sân khấu quyến rũ."

  • "The concert featured a solo performer playing the violin."

    "Buổi hòa nhạc có một nghệ sĩ biểu diễn solo chơi violin."

  • "He started his career as a solo performer in local pubs."

    "Anh bắt đầu sự nghiệp của mình như một nghệ sĩ biểu diễn solo tại các quán rượu địa phương."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Solo performer'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: solo performer
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

soloist(người độc tấu, người hát đơn)
single performer(người biểu diễn đơn)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Âm nhạc Giải trí Nghệ thuật biểu diễn

Ghi chú Cách dùng 'Solo performer'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thuật ngữ này thường được sử dụng trong âm nhạc, khiêu vũ, kịch nghệ và các loại hình biểu diễn khác. Nó nhấn mạnh sự độc lập và trách nhiệm của người biểu diễn đối với toàn bộ màn trình diễn. So với 'soloist', 'solo performer' có thể ám chỉ đến một phạm vi rộng hơn các loại hình biểu diễn, không chỉ giới hạn trong âm nhạc cổ điển.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

as

Khi sử dụng 'as', nó thường chỉ vai trò hoặc chức năng của người biểu diễn. Ví dụ: 'He is known as a solo performer.' (Anh ấy được biết đến như một nghệ sĩ biểu diễn solo.)

Ngữ pháp ứng dụng với 'Solo performer'

Rule: tenses-future-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She will be a famous solo performer in the future.
Cô ấy sẽ là một nghệ sĩ solo nổi tiếng trong tương lai.
Phủ định
He is not going to be a solo performer; he prefers playing in a band.
Anh ấy sẽ không trở thành một nghệ sĩ solo; anh ấy thích chơi trong một ban nhạc hơn.
Nghi vấn
Will she become a successful solo performer after this competition?
Liệu cô ấy có trở thành một nghệ sĩ solo thành công sau cuộc thi này không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)