ensemble member
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Ensemble member'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một người là thành viên của một nhóm biểu diễn, chẳng hạn như một ban nhạc, dàn nhạc, hoặc công ty sân khấu.
Definition (English Meaning)
A person who is part of a group of performers, such as a band, orchestra, or theater company.
Ví dụ Thực tế với 'Ensemble member'
-
"She has been an ensemble member of the dance company for five years."
"Cô ấy đã là một thành viên của đoàn múa trong năm năm."
-
"Each ensemble member played a crucial role in the success of the musical."
"Mỗi thành viên trong nhóm đóng một vai trò quan trọng trong sự thành công của vở nhạc kịch."
-
"As an ensemble member, he learned the importance of teamwork and collaboration."
"Là một thành viên của nhóm, anh ấy đã học được tầm quan trọng của tinh thần đồng đội và sự hợp tác."
Từ loại & Từ liên quan của 'Ensemble member'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: ensemble member
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Ensemble member'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường được sử dụng để chỉ một người đóng góp vào hiệu suất chung của một nhóm, nhấn mạnh vai trò của họ như một phần không thể thiếu của toàn bộ. Nó khác với 'soloist' (người độc tấu) hoặc 'lead actor' (diễn viên chính), những người được chú ý nhiều hơn. 'Ensemble member' nhấn mạnh sự hợp tác và vai trò ngang bằng giữa các thành viên.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Khi sử dụng 'of', nó thường đi sau 'member' để chỉ nhóm mà người đó là thành viên. Ví dụ: 'He is a member of the ensemble' hoặc 'He is an ensemble member of the theater group.'
Ngữ pháp ứng dụng với 'Ensemble member'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.