sonic velocity
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Sonic velocity'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Vận tốc âm thanh; khoảng cách mà sóng âm truyền đi trong một đơn vị thời gian khi lan truyền qua một môi trường đàn hồi.
Definition (English Meaning)
The speed of sound; the distance travelled during a unit of time by a sound wave propagating through an elastic medium.
Ví dụ Thực tế với 'Sonic velocity'
-
"The sonic velocity in water is much higher than in air."
"Vận tốc âm thanh trong nước cao hơn nhiều so với trong không khí."
-
"Engineers must consider sonic velocity when designing aircraft."
"Các kỹ sư phải xem xét vận tốc âm thanh khi thiết kế máy bay."
-
"The sonic velocity varies with temperature."
"Vận tốc âm thanh thay đổi theo nhiệt độ."
Từ loại & Từ liên quan của 'Sonic velocity'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Sonic velocity'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực liên quan đến âm học, khí động lực học và các ngành khoa học kỹ thuật khác. Nó đề cập đến tốc độ lan truyền của sóng âm trong một môi trường cụ thể, tốc độ này phụ thuộc vào các tính chất của môi trường đó (ví dụ: nhiệt độ, mật độ, độ đàn hồi). 'Sonic velocity' khác với 'speed of sound' ở chỗ nhấn mạnh hơn vào tính chất vật lý của môi trường truyền âm.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
* 'in': dùng để chỉ môi trường mà vận tốc âm thanh được đo hoặc tính toán (ví dụ: 'sonic velocity in air'). * 'at': dùng để chỉ một điều kiện cụ thể (ví dụ: 'sonic velocity at a certain temperature').
Ngữ pháp ứng dụng với 'Sonic velocity'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.