soul travel
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Soul travel'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Khái niệm về linh hồn rời khỏi cơ thể vật lý và du hành đến những nơi hoặc chiều không gian khác, thường liên quan đến trải nghiệm xuất hồn (OBE) và các hoạt động tâm linh.
Definition (English Meaning)
The concept of the soul leaving the physical body and traveling to other places or dimensions, often associated with out-of-body experiences (OBEs) and spiritual practices.
Ví dụ Thực tế với 'Soul travel'
-
"Some believe that soul travel allows one to access hidden knowledge and spiritual insights."
"Một số người tin rằng du hành linh hồn cho phép một người tiếp cận kiến thức ẩn giấu và những hiểu biết sâu sắc về tâm linh."
-
"She claimed to have experienced soul travel during her meditation sessions."
"Cô ấy tuyên bố đã trải nghiệm du hành linh hồn trong các buổi thiền của mình."
-
"The book explores the techniques of soul travel and its potential benefits."
"Cuốn sách khám phá các kỹ thuật du hành linh hồn và những lợi ích tiềm năng của nó."
Từ loại & Từ liên quan của 'Soul travel'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: soul travel
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Soul travel'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thuật ngữ 'soul travel' thường được sử dụng trong bối cảnh tôn giáo, triết học và huyền bí. Nó khác với 'astral projection' (xuất vía) ở chỗ nhấn mạnh vào khía cạnh linh hồn hơn là một bản sao năng lượng. 'Soul travel' thường mang ý nghĩa tìm kiếm sự giác ngộ hoặc kết nối với các cõi tâm linh khác.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'into': nhấn mạnh sự xâm nhập hoặc thâm nhập vào một trạng thái hoặc không gian. Ví dụ: 'He delved into soul travel to explore higher realms.'
'to': chỉ hướng di chuyển đến một địa điểm cụ thể. Ví dụ: 'She attempted soul travel to connect to her ancestors.'
Ngữ pháp ứng dụng với 'Soul travel'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.