physical embodiment
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Physical embodiment'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Sự hiện thân hữu hình, sự biểu hiện cụ thể của một điều gì đó trừu tượng dưới dạng vật chất hoặc thể xác.
Definition (English Meaning)
The concrete representation or expression of something abstract in physical form.
Ví dụ Thực tế với 'Physical embodiment'
-
"The athlete is the physical embodiment of strength and dedication."
"Vận động viên đó là hiện thân của sức mạnh và sự tận tâm."
-
"The new building is the physical embodiment of the company's success."
"Tòa nhà mới là hiện thân của sự thành công của công ty."
-
"In many cultures, dance is seen as the physical embodiment of emotion."
"Trong nhiều nền văn hóa, khiêu vũ được xem là sự hiện thân của cảm xúc."
Từ loại & Từ liên quan của 'Physical embodiment'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: physical embodiment
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Physical embodiment'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường được dùng để chỉ sự thể hiện rõ ràng, có thể cảm nhận được bằng các giác quan, của một ý tưởng, khái niệm, cảm xúc hoặc phẩm chất nào đó. Nó nhấn mạnh sự chuyển đổi từ trạng thái trừu tượng, vô hình sang trạng thái hữu hình, có thể quan sát được. So với các từ đồng nghĩa như 'incarnation' (sự hóa thân) hay 'manifestation' (sự biểu hiện), 'physical embodiment' nhấn mạnh hơn vào khía cạnh vật chất, thể xác.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Giới từ 'of' thường đi sau 'embodiment' để chỉ cái gì được hiện thân. Ví dụ: 'The statue is a physical embodiment of courage.' (Bức tượng là sự hiện thân của lòng dũng cảm.)
Ngữ pháp ứng dụng với 'Physical embodiment'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.