sound asynchronization
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Sound asynchronization'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Sự thiếu đồng bộ giữa các thành phần âm thanh và video của một bản trình bày đa phương tiện.
Definition (English Meaning)
The lack of synchronization between the audio and video components of a multimedia presentation.
Ví dụ Thực tế với 'Sound asynchronization'
-
"Sound asynchronization can be a major problem in online streaming, leading to a poor viewing experience."
"Sự thiếu đồng bộ âm thanh có thể là một vấn đề lớn trong phát trực tuyến, dẫn đến trải nghiệm xem kém."
-
"The sound asynchronization made it difficult to follow the dialogue in the movie."
"Sự thiếu đồng bộ âm thanh khiến việc theo dõi đoạn hội thoại trong phim trở nên khó khăn."
-
"Fixing sound asynchronization is a critical step in post-production."
"Khắc phục sự thiếu đồng bộ âm thanh là một bước quan trọng trong quá trình hậu kỳ."
Từ loại & Từ liên quan của 'Sound asynchronization'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: sound asynchronization
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Sound asynchronization'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thuật ngữ này thường được sử dụng trong bối cảnh sản xuất video, phát trực tuyến và các ứng dụng đa phương tiện khác. Nó mô tả tình huống khi âm thanh và hình ảnh không khớp nhau về mặt thời gian, gây khó chịu hoặc khó hiểu cho người xem.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Ví dụ: 'sound asynchronization in video playback' (sự thiếu đồng bộ âm thanh trong phát lại video), 'sound asynchronization with lip movements' (sự thiếu đồng bộ âm thanh với cử động môi). 'In' chỉ vị trí, bối cảnh, 'with' chỉ sự tương quan, liên kết.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Sound asynchronization'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.