(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ sound asynchronization
C1

sound asynchronization

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

lệch pha tiếng âm thanh không đồng bộ tiếng không khớp hình
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Sound asynchronization'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Sự thiếu đồng bộ giữa các thành phần âm thanh và video của một bản trình bày đa phương tiện.

Definition (English Meaning)

The lack of synchronization between the audio and video components of a multimedia presentation.

Ví dụ Thực tế với 'Sound asynchronization'

  • "Sound asynchronization can be a major problem in online streaming, leading to a poor viewing experience."

    "Sự thiếu đồng bộ âm thanh có thể là một vấn đề lớn trong phát trực tuyến, dẫn đến trải nghiệm xem kém."

  • "The sound asynchronization made it difficult to follow the dialogue in the movie."

    "Sự thiếu đồng bộ âm thanh khiến việc theo dõi đoạn hội thoại trong phim trở nên khó khăn."

  • "Fixing sound asynchronization is a critical step in post-production."

    "Khắc phục sự thiếu đồng bộ âm thanh là một bước quan trọng trong quá trình hậu kỳ."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Sound asynchronization'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: sound asynchronization
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

audio lag(độ trễ âm thanh)
lip sync error(lỗi đồng bộ môi)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

video editing(biên tập video)
audio mixing(hòa âm)
streaming media(phương tiện truyền phát trực tuyến)

Lĩnh vực (Subject Area)

Âm thanh Video Công nghệ truyền thông

Ghi chú Cách dùng 'Sound asynchronization'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thuật ngữ này thường được sử dụng trong bối cảnh sản xuất video, phát trực tuyến và các ứng dụng đa phương tiện khác. Nó mô tả tình huống khi âm thanh và hình ảnh không khớp nhau về mặt thời gian, gây khó chịu hoặc khó hiểu cho người xem.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in with

Ví dụ: 'sound asynchronization in video playback' (sự thiếu đồng bộ âm thanh trong phát lại video), 'sound asynchronization with lip movements' (sự thiếu đồng bộ âm thanh với cử động môi). 'In' chỉ vị trí, bối cảnh, 'with' chỉ sự tương quan, liên kết.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Sound asynchronization'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)